Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Ngọc Trâm
Mã sinh viên: 0841070290
Lớp: ĐH KT 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 5 D 5 (D) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 01/03/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.4 D 5.4 (D) 02/03/2014
6 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 05/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 23/05/2014
8 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2014
10 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 B 7 (B) 27/06/2014
12 Toán cao cấp 2C 8 7.5 B 7.5 (B) 14/07/2014
13 Kinh tế vi mô 10 9.4 A 9.4 (A) 04/07/2014
14 Kế toán và lập báo cáo thuế 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2015
16 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2015
17 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 06/01/2015
18 Địa lý kinh tế 6.5 7 B 7 (B) 27/12/2014
19 Nguyên lý kế toán 2.5 4.4 D 4.4 (D) 23/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2014
21 Kinh tế vĩ mô 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2014
22 Xác suất thống kê 3 4.7 D 4.7 (D) 29/12/2014
23 Tài chính tiền tệ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
24 Kế toán tài chính 1 0 3.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 20/06/2015 07/08/2015
25 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 07/08/2015
26 Quản trị văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2015
27 Mô hình toán kinh tế 5.5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2015
28 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 26/07/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.5 D 4.5 (D) 07/07/2015
30 Kinh tế lượng I (I)
31 Kinh tế lượng I (I)
32 Lý thuyết thống kê 8.5 8.4 B 8.4 (B) 07/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
34 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.7 C 5.7 (C) 16/12/2015
35 Luật và chuẩn mực kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2015
36 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2016
37 Marketing căn bản 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2015
38 Thị trường chứng khoán 4 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2015
39 Kế toán tài chính 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
40 Kế toán công 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 19/06/2016
41 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2016
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
43 Lý thuyết kiểm toán 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2016
45 Kế toán quản trị 1 3 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2016
46 Kế toán tài chính 3 1.5 3.1 F 3.1 (F) 24/06/2016
47 Kiểm toán tài chính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
48 Kế toán công 2 8 8.1 B 8.1 (B) 10/12/2016
49 Phân tích báo cáo tài chính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2016
50 Kinh tế lượng 2 3.2 F 3.2 (F) 09/01/2017
51 Kế toán tài chính 4 1.5 3.7 F 3.7 (F) 13/12/2016
52 Kế toán quản trị 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/12/2016
53 Kế toán và lập báo cáo thuế 1.5 3.8 F 3.8 (F) 26/12/2016
54 Hệ thống thông tin kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2016
55 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8 B 8 (B) 09/05/2017
56 Kế toán công ty 7 7.3 B 7.3 (B) 11/05/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
58 Tổ chức công tác kế toán 7 7 B 7 (B) 10/05/2017
59 Kế toán tài chính 4 1 3.5 F 3.5 (F) 14/02/2017
60 Kế toán tài chính 4 4 4.7 D 4.7 (D) 24/08/2017
61 Mô hình toán kinh tế 7.5 8.1 B 8.1 (B) 25/08/2016
62 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2016
63 Nguyên lý kế toán 5.5 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2015
64 Thị trường chứng khoán 7 7.5 B 7.5 (B) 04/02/2016
65 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 6 C 6 (C) 27/02/2017
66 Luật kinh tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2016
67 Kế toán tài chính 3 4.5 5.9 C 5.9 (C) 13/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo