Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hà Phương
Mã sinh viên: 0841070299
Lớp: ĐH KT 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 C 6 (C) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 01/03/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
6 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 23/05/2014
8 Pháp luật đại cương 3 4 D 4 (D) 21/06/2014
9 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
10 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
11 Kỹ năng giao tiếp 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 28/06/2014 07/08/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 27/06/2014
13 Toán cao cấp 2C 1 ** 1.7 ** F ** 1.7 (F) 14/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kinh tế vi mô 7.5 7.9 B 7.9 (B) 04/07/2014
15 Pháp luật đại cương I (I)
16 Xác suất thống kê 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 26/08/2014
18 Tiếng Anh TOEIC 1 0 ** 1.6 ** F ** ** 14/01/2015 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 06/01/2015
20 Nguyên lý kế toán 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 23/12/2014 21/01/2015
21 Địa lý kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2014
22 Xác suất thống kê I (I)
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2014
24 Kinh tế vĩ mô 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 21/12/2014 21/01/2015
25 Tin học văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 22/12/2016
26 Luật kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 26/07/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tin học văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 24/06/2016
28 Kinh tế lượng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
29 Quản trị văn phòng 7 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2015
30 Tài chính tiền tệ 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2015
31 Kế toán tài chính 1 5 6.2 C 6.2 (C) 20/06/2015
32 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 07/08/2015
33 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2015
34 Mô hình toán kinh tế 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 08/07/2015 15/08/2015
35 Kỹ năng giao tiếp 0 0 2 2 F F 2 (F) 26/06/2015 26/08/2015
36 Lý thuyết thống kê 8.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
37 Tài chính doanh nghiệp 2.5 4.2 D 4.2 (D) 16/12/2015
38 Marketing căn bản 4.5 4.9 D 4.9 (D) 24/12/2015
39 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
40 Luật và chuẩn mực kế toán 7 6.9 C 6.9 (C) 24/12/2015
41 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 18/12/2015
42 Kế toán tài chính 2 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
43 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2016
44 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 2.5 4.2 D 4.2 (D) 23/06/2016
45 Kế toán công 1 7 7 B 7 (B) 19/06/2016
46 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
47 Lý thuyết kiểm toán 8 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2016
48 Kế toán quản trị 1 1.5 3.3 F 3.3 (F) 29/06/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
50 Kế toán tài chính 3 0 2.3 F 2.3 (F) 24/06/2016
51 Kế toán công 2 8 8.3 B 8.3 (B) 10/12/2016
52 Phân tích báo cáo tài chính 6 6 C 6 (C) 21/12/2016
53 Kinh tế lượng 0.5 1.1 F 1.1 (F) 09/01/2017
54 Kế toán tài chính 4 7.5 7.8 B 7.8 (B) 13/12/2016
55 Kế toán quản trị 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2016
56 Kế toán và lập báo cáo thuế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2016
57 Hệ thống thông tin kế toán 5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2016
58 Kiểm toán tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
60 Kế toán công ty 4.5 5.8 C 5.8 (C) 11/05/2017
61 Tổ chức công tác kế toán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 10/05/2017
62 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.1 B 7.1 (B) 09/05/2017
63 Toán cao cấp 2C ** 1 ** 3 ** F 3 (F) 06/02/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 28/08/2015
65 Xác suất thống kê I (I)
66 Toán cao cấp 2C 5 5 D 5 (D) 23/08/2017
67 Mô hình toán kinh tế 5 5 D 5 (D) 18/02/2016
68 Nguyên lý kế toán 9.5 9.2 A 9.2 (A) 19/02/2016
69 Luật kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 25/08/2016
70 Kế toán quản trị 1 7 7.5 B 7.5 (B) 14/02/2017
71 Kế toán tài chính 3 5.5 6.4 C 6.4 (C) 21/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo