Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Loan
Mã sinh viên: 0841070307
Lớp: ĐH KT 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
4 Toán cao cấp 1 0 3.5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 01/03/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2014
8 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 28/06/2014
9 Toán cao cấp 2C 8.5 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2014
10 Pháp luật đại cương 5 4.3 D 4.3 (D) 21/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 30/06/2014 07/08/2014
13 Kinh tế vi mô 9 8.4 B 8.4 (B) 04/07/2014
14 Tin học văn phòng 9 8.6 A 8.6 (A) 27/08/2015
15 Toán cao cấp 1 8.5 8.8 A 8.8 (A) 26/08/2016
16 Nguyên lý kế toán 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 23/12/2014 21/01/2015
17 Tiếng Anh TOEIC 1 5 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2015
18 Xác suất thống kê 8 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2014
21 Địa lý kinh tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2014
22 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.5 C 5.5 (C) 21/12/2014
23 Mô hình toán kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 04/07/2015
24 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 07/08/2015
25 Tài chính tiền tệ 5 6 C 6 (C) 29/06/2015
26 Quản trị văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2015
27 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 26/07/2015
28 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2015
29 Kế toán tài chính 1 5.5 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015 ĐPK
30 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2016
31 Nguyên lý kế toán 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
32 Mô hình toán kinh tế 9 8.9 A 8.9 (A) 29/12/2015
33 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2015
34 Kế toán tài chính 2 2.5 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
35 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2015
36 Thị trường chứng khoán 5.5 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
37 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.1 D 5.1 (D) 24/12/2015
38 Kinh tế lượng 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2015
39 Kế toán công 1 7 7.6 B 7.6 (B) 17/06/2016
40 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 23/06/2016
41 Kế toán tài chính 3 4 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
42 Lý thuyết kiểm toán 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 3.9 F 3.9 (F) 29/06/2016
44 Kế toán quản trị 1 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
45 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
46 Kế toán công 2 10 9.7 A 9.7 (A) 10/12/2016
47 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2016
48 Kiểm toán tài chính 8.5 8.4 B 8.4 (B) 23/12/2016
49 Kế toán quản trị 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 15/12/2016
50 Phân tích báo cáo tài chính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
51 Hệ thống thông tin kế toán 7 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2016
52 Kế toán tài chính 4 7.5 7.8 B 7.8 (B) 13/12/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
54 Toán cao cấp 1 I (I)
55 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 31/08/2016
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2016
57 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2015
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.7 ** F ** ** 07/09/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Marketing căn bản 4 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2015
60 Lý thuyết thống kê I (I)
61 Kế toán công ty 7 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2017
62 Kế toán quản trị 1 4.5 6 C 6 (C) 14/02/2017
63 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 23/02/2017
64 Kế toán thương mại dịch vụ 4.5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2017
65 Tổ chức công tác kế toán 3 4.8 D 4.8 (D) 17/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo