Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Ly
Mã sinh viên: 0841070320
Lớp: ĐH KT 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
4 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.1 C 6.1 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2014
9 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2014 ĐPK
10 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 23/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 30/06/2014
13 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 04/07/2014
14 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 18/09/2015 ĐPK
15 Nguyên lý kế toán 5.5 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2014
16 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2015
17 Xác suất thống kê 2 4.7 D 4.7 (D) 29/12/2014
18 Giáo dục thể chất 3 8 8.3 B 8.3 (B) 18/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 20/12/2014 29/01/2015
20 Kinh tế vĩ mô 9.5 9.3 A 9.3 (A) 21/12/2014
21 Địa lý kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2014
22 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 07/08/2015
23 Tài chính tiền tệ 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
24 Quản trị văn phòng 8.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2015
25 Mô hình toán kinh tế 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 08/07/2015 15/08/2015
26 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2015
27 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 26/07/2015
28 Kế toán tài chính 1 8 8.2 B 8.2 (B) 20/06/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6 C 6 (C) 18/01/2016
30 Marketing căn bản 7 7 B 7 (B) 24/12/2015
31 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2016
32 Tài chính doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 16/12/2015
33 Kế toán tài chính 2 4.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
34 Tài chính công 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
35 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2015
36 Lý thuyết thống kê 9 8.6 A 8.6 (A) 07/01/2016
37 Kế toán công 1 6 6.9 C 6.9 (C) 17/06/2016
38 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 23/06/2016
39 Kế toán tài chính 3 2.5 4.4 D 4.4 (D) 27/06/2016
40 Lý thuyết kiểm toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 4.9 D 4.9 (D) 29/06/2016
42 Kế toán quản trị 1 5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
43 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
44 Kế toán và lập báo cáo thuế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2016
45 Kiểm toán tài chính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
46 Kế toán công 2 10 9.7 A 9.7 (A) 10/12/2016
47 Kinh tế lượng 7.5 8 B 8 (B) 09/01/2017
48 Kế toán quản trị 2 7 7.2 B 7.2 (B) 15/12/2016
49 Phân tích báo cáo tài chính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2016
50 Hệ thống thông tin kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 27/12/2016
51 Kế toán tài chính 4 8 7.8 B 7.8 (B) 13/12/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
53 Xác suất thống kê 9 8.7 A 8.7 (A) 03/09/2015
54 Nguyên lý kế toán 9 9.3 A 9.3 (A) 24/08/2015
55 Kế toán công ty 10 9.4 A 9.4 (A) 15/02/2017
56 Kế toán tài chính 2 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2016
57 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2017
58 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo