Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nhung
Mã sinh viên: 0841070324
Lớp: ĐH KT 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
4 Toán cao cấp 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8 B 8 (B) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 8 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2014
9 Pháp luật đại cương 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 21/06/2014 03/08/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2014
13 Kinh tế vi mô 9 8.3 B 8.3 (B) 04/07/2014
14 Kinh tế lượng 6 6.1 C 6.1 (C) 17/07/2017
15 Nguyên lý kế toán 5.5 7 B 7 (B) 07/01/2016
16 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2015
17 Nguyên lý kế toán 5 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2014
18 Xác suất thống kê 3.5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 20/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
21 Địa lý kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2014
22 Kinh tế vĩ mô 6 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2014
23 Quản trị văn phòng 4 5.1 D 5.1 (D) 03/07/2015
24 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 07/08/2015
25 Tài chính tiền tệ 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2015
26 Mô hình toán kinh tế 8 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2015
27 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5 D 5 (D) 07/07/2015
28 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 26/07/2015
29 Kế toán tài chính 1 4 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2015
30 Kế toán tài chính 1 5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2016
31 Tài chính công 7 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2016
32 Luật và chuẩn mực kế toán 5 5.5 C 5.5 (C) 24/12/2015
33 Lý thuyết thống kê 8 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2016
34 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2015
35 Tiếng Anh TOEIC 3 3.5 4.6 D 4.6 (D) 18/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
37 Tài chính doanh nghiệp 4 4.4 D 4.4 (D) 16/12/2015
38 Kế toán tài chính 2 4 5.6 C 5.6 (C) 07/01/2016
39 Kế toán công 1 5.5 6.4 C 6.4 (C) 17/06/2016
40 Kế toán tài chính 3 3 4.2 D 4.2 (D) 27/06/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4 D 4 (D) 29/06/2016
42 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7.5 7.6 B 7.6 (B) 23/06/2016
43 Lý thuyết kiểm toán 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
44 Kế toán quản trị 1 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
45 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
46 Kế toán và lập báo cáo thuế 4 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2016
47 Kiểm toán tài chính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
48 Kế toán công 2 7 7 B 7 (B) 10/12/2016
49 Kế toán quản trị 2 3 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2017 ĐPK
50 Phân tích báo cáo tài chính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
51 Hệ thống thông tin kế toán 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/12/2016
52 Kinh tế lượng 2.5 3.8 F 3.8 (F) 09/01/2017
53 Kế toán tài chính 4 7.5 7.4 B 7.4 (B) 13/12/2016
54 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/05/2017
55 Kế toán công ty 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/05/2017
56 Tổ chức công tác kế toán 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/05/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
58 Toán cao cấp 1 I (I)
59 Kế toán tài chính 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2017
60 Nguyên lý kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2017
61 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2017
62 Kế toán tài chính 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo