Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hương
Mã sinh viên: 0841070351
Lớp: ĐH KT 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
4 Toán cao cấp 1 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 01/03/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng I (I)
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 7 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
9 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 21/06/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 30/06/2014 07/08/2014
13 Kinh tế vi mô 9.5 8.2 B 8.2 (B) 04/07/2014
14 Tài chính doanh nghiệp 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/07/2016
15 Tin học văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2015
16 Nguyên lý kế toán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/12/2014 21/01/2015
17 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2015
18 Xác suất thống kê ** ** ** ** ** ** ** 29/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5 D 5 (D) 20/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2014
21 Địa lý kinh tế ** 9 ** 8 ** B 8 (B) 27/12/2014 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2014
23 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2015
24 Tài chính tiền tệ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2015
25 Quản trị văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2015
26 Mô hình toán kinh tế 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 08/07/2015 15/08/2015
27 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
28 Luật kinh tế 2 7 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 26/07/2015 19/08/2015
29 Kế toán tài chính 1 0 7.5 3.2 8.2 F B 8.2 (B) 20/06/2015 07/08/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2016
31 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
32 Tài chính doanh nghiệp 2 3.7 F 3.7 (F) 16/12/2015
33 Kế toán tài chính 2 3 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
34 Pháp luật đại cương 8 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2015
35 Thị trường chứng khoán 7 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2016
36 Lý thuyết thống kê 9.5 9.3 A 9.3 (A) 07/01/2016
37 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
38 Kế toán công 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2016
39 Kế toán tài chính 3 4 5.1 D 5.1 (D) 27/06/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
41 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 3 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2016
42 Kế toán quản trị 1 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
43 Lý thuyết kiểm toán 8 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2017
44 Kế toán và lập báo cáo thuế 7 7.1 B 7.1 (B) 26/12/2016
45 Kiểm toán tài chính 8 8.1 B 8.1 (B) 23/12/2016
46 Kế toán công 2 8 7.5 B 7.5 (B) 10/12/2016
47 Kinh tế lượng 8 7 B 7 (B) 09/01/2017
48 Kế toán quản trị 2 7 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2016
49 Phân tích báo cáo tài chính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2016
50 Hệ thống thông tin kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 27/12/2016
51 Kế toán tài chính 4 5 5.7 C 5.7 (C) 13/12/2016
52 Kế toán công ty 10 9.5 A 9.5 (A) 11/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
54 Tổ chức công tác kế toán 4.5 5.8 C 5.8 (C) 10/05/2017
55 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 6.4 C 6.4 (C) 09/05/2017
56 Toán cao cấp 1 8.5 8.6 A 8.6 (A) 15/02/2017
57 Toán cao cấp 1 I (I)
58 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 31/08/2015
59 Xác suất thống kê 8 7.8 B 7.8 (B) 03/09/2015
60 Marketing căn bản 6 7 B 7 (B) 24/08/2015
61 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 02/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
63 Kế toán tài chính 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 24/08/2016
64 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6.5 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo