Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Phương Dung
Mã sinh viên: 0841070355
Lớp: ĐH KT 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2013
4 Toán cao cấp 1 9 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 02/03/2014 22/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2014
9 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 9 9 A 9 (A) 23/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2014
13 Kinh tế vi mô 9.5 8.7 A 8.7 (A) 04/07/2014
14 Nguyên lý kế toán 6 7 B 7 (B) 23/12/2014
15 Tiếng Anh TOEIC 1 7.5 8 B 8 (B) 14/01/2015
16 Xác suất thống kê 6 7 B 7 (B) 29/12/2014
17 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2014
19 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2014
20 Địa lý kinh tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2014
21 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 07/08/2015
22 Tài chính tiền tệ 5 6 C 6 (C) 29/06/2015
23 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2015
24 Mô hình toán kinh tế 6.5 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2015
25 Luật kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 26/07/2015
26 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2015
27 Kế toán tài chính 1 5 6 C 6 (C) 20/06/2015
28 Marketing căn bản 6 6.1 C 6.1 (C) 24/12/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2016
30 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
31 Tài chính doanh nghiệp 0 1.8 F 1.8 (F) 16/12/2015
32 Kế toán tài chính 2 3 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
33 Tài chính công 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
34 Luật và chuẩn mực kế toán 5 4.8 D 4.8 (D) 24/12/2015
35 Lý thuyết thống kê I (I)
36 Kế toán công 1 4 5.5 C 5.5 (C) 17/06/2016
37 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 2 3.4 F 3.4 (F) 23/06/2016
38 Kế toán tài chính 3 2 4 D 4 (D) 27/06/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6.5 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2016
40 Lý thuyết kiểm toán 6.5 6.6 C 6.6 (C) 27/06/2016
41 Kế toán quản trị 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
43 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
44 Kiểm toán tài chính I (I)
45 Kế toán công 2 ** ** ** (I) 10/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Kinh tế lượng I (I)
47 Kế toán quản trị 2 I (I)
48 Phân tích báo cáo tài chính ** ** ** (I) 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
50 Kế toán tài chính 4 I (I)
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
52 Kiểm toán tài chính I (I)
53 Kế toán tài chính 2 I (I)
54 Tài chính doanh nghiệp ** ** ** (I) 29/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo