Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ngát
Mã sinh viên: 0841070357
Lớp: ĐH KT 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
4 Toán cao cấp 1 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 01/03/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 5.5 6 C 6 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 7 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2014
9 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 6 7 B 7 (B) 23/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 30/06/2014 07/08/2014
13 Kinh tế vi mô 7 6.8 C 6.8 (C) 04/07/2014
14 Nguyên lý kế toán 3.5 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2014
15 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2015
16 Xác suất thống kê 0 5 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 29/12/2014 02/02/2015
17 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 18/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 20/12/2014
19 Địa lý kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2014
20 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2014
21 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2015
22 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 07/08/2015
23 Tài chính tiền tệ 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2015
24 Quản trị văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2015
25 Mô hình toán kinh tế 0 9 1.6 7.6 F B 7.6 (B) 08/07/2015 15/08/2015
26 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 26/07/2015
27 Kế toán tài chính 1 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 20/06/2015 07/08/2015
28 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 24/12/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 6 C 6 (C) 18/01/2016
30 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 27/01/2016
31 Tài chính doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2015
32 Kế toán tài chính 2 3 5.1 D 5.1 (D) 07/01/2016
33 Tài chính công 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2016
34 Luật và chuẩn mực kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2015
35 Lý thuyết thống kê 9 9.1 A 9.1 (A) 07/01/2016
36 Kế toán công 1 8 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2016
37 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7 7.1 B 7.1 (B) 23/06/2016
38 Kế toán tài chính 3 4 5.6 C 5.6 (C) 27/06/2016
39 Lý thuyết kiểm toán 6 7 B 7 (B) 27/06/2016
40 Kế toán quản trị 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 5 D 5 (D) 29/06/2016
43 Kế toán và lập báo cáo thuế 5 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2016
44 Kiểm toán tài chính 7 7.4 B 7.4 (B) 23/12/2016
45 Kế toán công 2 9 8.4 B 8.4 (B) 10/12/2016
46 Kinh tế lượng 9 8 B 8 (B) 09/01/2017
47 Kế toán quản trị 2 9 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2016
48 Phân tích báo cáo tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2016
49 Hệ thống thông tin kế toán 8 8.5 A 8.5 (A) 27/12/2016
50 Kế toán tài chính 4 8 8 B 8 (B) 13/12/2016
51 Tổ chức công tác kế toán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 10/05/2017
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
53 Kế toán công ty 7 7.7 B 7.7 (B) 11/05/2017
54 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.3 B 7.3 (B) 09/05/2017
55 Toán cao cấp 2C 10 9.3 A 9.3 (A) 17/02/2016
56 Nguyên lý kế toán 9.5 9.2 A 9.2 (A) 19/02/2016
57 Kế toán tài chính 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo