Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Diệp
Mã sinh viên: 0841070358
Lớp: ĐH KT 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2013
4 Toán cao cấp 1 0 3.5 1.5 3.8 F F 3.8 (F) 01/03/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8 B 8 (B) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 4 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2014
9 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 21/06/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 30/06/2014 07/08/2014
13 Kinh tế vi mô 3 4 D 4 (D) 04/07/2014
14 Nguyên lý kế toán 5 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2014
15 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2015
16 Xác suất thống kê 2.5 5 D 5 (D) 29/12/2014
17 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 20/12/2014
19 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2014
20 Địa lý kinh tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2014
21 Nguyên lý kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2015
22 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 07/08/2015
23 Tài chính tiền tệ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2015
24 Quản trị văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2015
25 Mô hình toán kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2015
26 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 26/07/2015
27 Kinh tế vi mô 3 4.9 D 4.9 (D) 07/07/2015 ĐPK
28 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2015
29 Kế toán tài chính 1 7 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2016
31 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2015
32 Giáo dục thể chất 5 I (I)
33 Tài chính doanh nghiệp 6 6.4 C 6.4 (C) 16/12/2015
34 Kế toán tài chính 2 2.5 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2016
35 Tài chính công 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
36 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/12/2015
37 Lý thuyết thống kê 8.5 8.6 A 8.6 (A) 07/01/2016
38 Kế toán tài chính 2 6.5 7 B 7 (B) 23/12/2016
39 Kế toán công 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2016
40 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 2.5 4.2 D 4.2 (D) 23/06/2016
41 Kế toán tài chính 3 3 4.6 D 4.6 (D) 27/06/2016
42 Lý thuyết kiểm toán 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
43 Kế toán quản trị 1 3 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
44 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
46 Kế toán và lập báo cáo thuế 7.5 7.4 B 7.4 (B) 26/12/2016
47 Kiểm toán tài chính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
48 Kế toán công 2 6 6.3 C 6.3 (C) 10/12/2016
49 Kinh tế lượng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2017
50 Kế toán quản trị 2 9 8.5 A 8.5 (A) 15/12/2016
51 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
52 Hệ thống thông tin kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
53 Kế toán tài chính 4 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/12/2016
54 Kế toán công ty 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/05/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
56 Tổ chức công tác kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 10/05/2017
57 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 6.2 C 6.2 (C) 09/05/2017
58 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2015
59 Giáo dục thể chất 5 6 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2016
60 Xác suất thống kê 5 6 C 6 (C) 22/02/2016
61 Kế toán tài chính 3 4.5 5.9 C 5.9 (C) 13/02/2017
62 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7.5 7.9 B 7.9 (B) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo