Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Hương Xen
Mã sinh viên: 0841070365
Lớp: ĐH KT 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
4 Toán cao cấp 1 0 7 1.5 6.2 F C 6.2 (C) 01/03/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 02/03/2014 22/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 4.5 5 D 5 (D) 07/07/2014
9 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 21/06/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 10 9.3 A 9.3 (A) 17/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 30/06/2014 07/08/2014
13 Kinh tế vi mô 8.5 7.9 B 7.9 (B) 04/07/2014
14 Hệ thống thông tin kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2016
15 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2015
16 Nguyên lý kế toán 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 23/12/2014 21/01/2015
17 Xác suất thống kê 5.5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2014
18 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2014
20 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/12/2014
21 Địa lý kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2014
22 Giáo dục thể chất 4 9 7.7 B 7.7 (B) 07/08/2015
23 Tài chính tiền tệ 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/06/2015 13/08/2015
24 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2015
25 Mô hình toán kinh tế 4 4.2 D 4.2 (D) 08/07/2015
26 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 26/07/2015
27 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6 C 6 (C) 07/07/2015
28 Kế toán tài chính 1 6.5 7 B 7 (B) 20/06/2015
29 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 24/12/2015
30 Thị trường chứng khoán 5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2016
31 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 18/12/2015
32 Nguyên lý kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
33 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2016
34 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 16/12/2015
35 Kế toán tài chính 2 4 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
36 Luật và chuẩn mực kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2015
37 Lý thuyết thống kê 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2016
38 Kế toán công 1 7.5 8 B 8 (B) 17/06/2016
39 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 4.5 5.4 D 5.4 (D) 23/06/2016
40 Kế toán tài chính 3 2 4.1 D 4.1 (D) 27/06/2016
41 Lý thuyết kiểm toán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
42 Kế toán quản trị 1 3 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
43 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2016
45 Kế toán và lập báo cáo thuế 6.5 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2016
46 Kiểm toán tài chính 9 8.9 A 8.9 (A) 23/12/2016
47 Kế toán công 2 9 8.8 A 8.8 (A) 10/12/2016
48 Kinh tế lượng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2017
49 Kế toán quản trị 2 9 8.7 A 8.7 (A) 15/12/2016
50 Phân tích báo cáo tài chính 8.5 8.4 B 8.4 (B) 21/12/2016
51 Kế toán tài chính 4 6 6.8 C 6.8 (C) 13/12/2016
52 Tổ chức công tác kế toán 6.5 7 B 7 (B) 10/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
54 Kế toán công ty 9 8.6 A 8.6 (A) 11/05/2017
55 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 7.2 B 7.2 (B) 09/05/2017
56 Tin học văn phòng 6 6.4 C 6.4 (C) 03/02/2015
57 Toán cao cấp 2C 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2015
58 Mô hình toán kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2016
59 Kế toán tài chính 3 7 7.6 B 7.6 (B) 13/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo