Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Thanh Thuỳ
Mã sinh viên: 0841070370
Lớp: ĐH KT 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 18/11/2013
4 Toán cao cấp 1 4.5 4.3 D 4.3 (D) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 3.5 4 D 4 (D) 07/07/2014
9 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 30/06/2014
13 Kinh tế vi mô 8 7.8 B 7.8 (B) 04/07/2014
14 Hệ thống thông tin kế toán 7 7 B 7 (B) 26/08/2016
15 Nguyên lý kế toán 0 5.5 3.2 6.8 F C 6.8 (C) 23/12/2014 21/01/2015
16 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2015
17 Xác suất thống kê 5.5 6 C 6 (C) 29/12/2014
18 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 18/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2014
20 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2014
21 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2014
22 Tiếng Anh TOEIC 2 8.5 8 B 8 (B) 07/07/2015
23 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 07/08/2015
24 Tài chính tiền tệ 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2015
25 Quản trị văn phòng 8 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2015
26 Mô hình toán kinh tế 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 08/07/2015 15/08/2015
27 Luật kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 26/07/2015
28 Kế toán tài chính 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2015
29 Marketing căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2016
31 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2016
32 Tài chính doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 16/12/2015
33 Kế toán tài chính 2 3.5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
34 Tài chính công 8 8 B 8 (B) 07/01/2016
35 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2015
36 Lý thuyết thống kê 9 8.9 A 8.9 (A) 07/01/2016
37 Kế toán công 1 6 7 B 7 (B) 17/06/2016
38 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2016
39 Kế toán tài chính 3 3.5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
40 Lý thuyết kiểm toán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
41 Kế toán quản trị 1 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
44 Kế toán và lập báo cáo thuế 4.5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2016
45 Kiểm toán tài chính 7 7.4 B 7.4 (B) 23/12/2016
46 Kế toán công 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 10/12/2016
47 Kinh tế lượng 4.5 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2017
48 Kế toán quản trị 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 15/12/2016
49 Phân tích báo cáo tài chính 8 7.9 B 7.9 (B) 21/12/2016
50 Kế toán tài chính 4 6.5 6.9 C 6.9 (C) 13/12/2016
51 Tổ chức công tác kế toán 4 5.3 D 5.3 (D) 10/05/2017
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
53 Kế toán công ty 9 9 A 9 (A) 11/05/2017
54 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/05/2017
55 Toán cao cấp 1 0 4.5 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 09/02/2015 03/03/2015
56 Toán cao cấp 2C 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2015
57 Mô hình toán kinh tế 8 8 B 8 (B) 18/02/2016
58 Nguyên lý kế toán 9 8.8 A 8.8 (A) 19/02/2016
59 Tài chính tiền tệ 7 7 B 7 (B) 17/02/2017
60 Kế toán tài chính 2 8 8.2 B 8.2 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo