Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thương
Mã sinh viên: 0841070376
Lớp: ĐH KT 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2013
4 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 4.5 5 D 5 (D) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 7 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
9 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 21/06/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 23/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2014
13 Kinh tế vi mô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/07/2014
14 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 27/08/2015
15 Nguyên lý kế toán 5.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
16 Nguyên lý kế toán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/12/2014 21/01/2015
17 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2015
18 Xác suất thống kê 3 6 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 29/12/2014 02/02/2015
19 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2014
21 Kinh tế vĩ mô 8 8 B 8 (B) 21/12/2014
22 Địa lý kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2014
23 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2015
24 Tài chính tiền tệ 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2015
25 Quản trị văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2015
26 Mô hình toán kinh tế 10 8.5 A 8.5 (A) 08/07/2015
27 Tiếng Anh TOEIC 2 6 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2015
28 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 26/07/2015
29 Kế toán tài chính 1 6 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2015
30 Kinh tế lượng 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
31 Kế toán tài chính 2 I (I)
32 Thị trường chứng khoán 5.5 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
33 Lý thuyết thống kê 10 9.3 A 9.3 (A) 18/12/2015
34 Kế toán tài chính 2 4.5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
35 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2016
36 Marketing căn bản 7 7.6 B 7.6 (B) 24/12/2015
37 Luật và chuẩn mực kế toán 6.5 7 B 7 (B) 24/12/2015
38 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.9 C 6.9 (C) 24/12/2015
39 Giáo dục thể chất 5 9 8.5 A 8.5 (A) 31/12/2015
40 Kế toán công 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2016
41 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 3 4.6 D 4.6 (D) 23/06/2016
42 Kế toán tài chính 3 3.5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
43 Lý thuyết kiểm toán 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4.1 D 4.1 (D) 29/06/2016
45 Kế toán quản trị 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
46 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
47 Kế toán và lập báo cáo thuế 8.5 7.9 B 7.9 (B) 26/12/2016
48 Kiểm toán tài chính 7.5 7.9 B 7.9 (B) 23/12/2016
49 Kế toán công 2 9 8.5 A 8.5 (A) 10/12/2016
50 Kinh tế lượng 2 3.7 F 3.7 (F) 09/01/2017
51 Kế toán quản trị 2 6 6.5 C 6.5 (C) 15/12/2016
52 Phân tích báo cáo tài chính 8 7.6 B 7.6 (B) 21/12/2016
53 Hệ thống thông tin kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2016
54 Kế toán tài chính 4 6.5 7 B 7 (B) 13/12/2016
55 Kế toán công ty 7 7.5 B 7.5 (B) 11/05/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
57 Tổ chức công tác kế toán 5 6.1 C 6.1 (C) 10/05/2017
58 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 7.9 B 7.9 (B) 09/05/2017
59 Toán cao cấp 2C ** ** ** ** 17/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Xác suất thống kê 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 03/09/2015 17/09/2015
61 Kế toán quản trị 1 3.5 5.2 D 5.2 (D) 14/02/2017
62 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7.5 7.9 B 7.9 (B) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo