Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Xuyến
Mã sinh viên: 0841070379
Lớp: ĐH KT 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
4 Toán cao cấp 1 0.5 1 2 2.3 F F 2.3 (F) 01/03/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.4 B 7.4 (B) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 2 5.5 3.5 5.8 F C 5.8 (C) 02/03/2014 22/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 1 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 07/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 21/06/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 10 9.3 A 9.3 (A) 17/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2014
13 Kinh tế vi mô 7.5 7.4 B 7.4 (B) 04/07/2014
14 Nguyên lý kế toán 2 1 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 23/12/2014 21/01/2015
15 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.4 D 4.4 (D) 14/01/2015
16 Xác suất thống kê 2 9 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 29/12/2014 02/02/2015
17 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.5 C 5.5 (C) 20/12/2014
19 Kinh tế vĩ mô 5 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2014
20 Địa lý kinh tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2014
21 Nguyên lý kế toán 3 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
22 Kinh tế lượng 2 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
23 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 07/08/2015
24 Tài chính tiền tệ 5 6 C 6 (C) 29/06/2015
25 Quản trị văn phòng ** 4 ** 4 ** D 4 (D) 03/07/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Mô hình toán kinh tế 6 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2015
27 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 26/07/2015
28 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.1 D 4.1 (D) 07/07/2015
29 Kế toán tài chính 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 3 4 3.4 F 3.4 (F) 18/01/2016
31 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2015
32 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2016
33 Tài chính doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 16/12/2015
34 Kế toán tài chính 2 4 5.4 D 5.4 (D) 07/01/2016
35 Tài chính công 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
36 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 6 C 6 (C) 24/12/2015
37 Lý thuyết thống kê 8.5 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
38 Kinh tế lượng I (I)
39 Kế toán công 1 4 5.4 D 5.4 (D) 17/06/2016
40 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 3.5 4.8 D 4.8 (D) 23/06/2016
41 Kế toán tài chính 3 2 4.2 D 4.2 (D) 27/06/2016
42 Lý thuyết kiểm toán 3 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2016
43 Kế toán quản trị 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2016
44 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3.3 F 3.3 (F) 29/06/2016
46 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6.6 C 6.6 (C) 26/12/2016
47 Kiểm toán tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
48 Kế toán công 2 8 7.7 B 7.7 (B) 10/12/2016
49 Kinh tế lượng 1.5 2.7 F 2.7 (F) 09/01/2017
50 Kế toán quản trị 2 2.5 4.2 D 4.2 (D) 15/12/2016
51 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
52 Hệ thống thông tin kế toán 4 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2016
53 Kế toán tài chính 4 4 5 D 5 (D) 13/12/2016
54 Tổ chức công tác kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 10/05/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
56 Kế toán công ty 9.5 9.1 A 9.1 (A) 11/05/2017
57 Kế toán thương mại dịch vụ 4 5.3 D 5.3 (D) 09/05/2017
58 Toán cao cấp 1 0 1.7 F 1.7 (F) 22/02/2016
59 Toán cao cấp 2C 1 2.3 F 2.3 (F) 17/02/2016
60 Toán cao cấp 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 15/02/2017
61 Toán cao cấp 2C 1 2.5 F 2.5 (F) 16/02/2017
62 Toán cao cấp 2C 3 4.8 D 4.8 (D) 23/08/2017
63 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5 D 5 (D) 27/02/2017
64 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1.5 2.9 F 2.9 (F) 23/02/2017
65 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo