Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Huệ
Mã sinh viên: 0841070393
Lớp: ĐH KT 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 06/03/2014
5 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 01/03/2014
6 Tin học văn phòng 0 10 1.7 8.3 F B 8.3 (B) 27/02/2014 22/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2014
9 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7 B 7 (B) 23/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2014
11 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 04/07/2014
12 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 21/06/2014
13 Toán cao cấp 2C 8.5 7.5 B 7.5 (B) 14/07/2014
14 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 10/05/2016
15 Nguyên lý kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2014
16 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
17 Xác suất thống kê 2.5 8 3.8 7.5 F B 7.5 (B) 29/12/2014 02/02/2015
18 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 13/12/2014
19 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 27/12/2014
20 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 20/12/2014
22 Tài chính tiền tệ 8 8 B 8 (B) 29/06/2015
23 Kế toán tài chính 1 3 5 D 5 (D) 20/06/2015
24 Quản trị văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2015
25 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 26/07/2015
26 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
27 Mô hình toán kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 04/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 3 3.5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2016
30 Giáo dục thể chất 5 I (I)
31 Thị trường chứng khoán 6 6.6 C 6.6 (C) 18/12/2015
32 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2015
33 Lý thuyết thống kê 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
34 Marketing căn bản 5 5.4 D 5.4 (D) 24/12/2015
35 Tài chính doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2015
36 Kế toán tài chính 2 3.5 5 D 5 (D) 07/01/2016
37 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
38 Lý thuyết kiểm toán 5.5 6.1 C 6.1 (C) 27/06/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
40 Kế toán công 1 8.5 8.4 B 8.4 (B) 19/06/2016
41 Kế toán quản trị 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
42 Kế toán tài chính 3 2 3.6 F 3.6 (F) 24/06/2016
43 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 23/06/2016
44 Kế toán quản trị 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2016
45 Hệ thống thông tin kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2016
46 Kiểm toán tài chính 8 7.9 B 7.9 (B) 23/12/2016
47 Kế toán công 2 10 9.7 A 9.7 (A) 10/12/2016
48 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
49 Kinh tế lượng 9 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2017
50 Kế toán tài chính 4 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/12/2016
51 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6.6 C 6.6 (C) 26/12/2016
52 Kế toán công ty 8 8 B 8 (B) 11/05/2017
53 Tổ chức công tác kế toán 6.5 7.1 B 7.1 (B) 10/05/2017
54 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/05/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
56 Kế toán tài chính 1 8 8.3 B 8.3 (B) 08/02/2016
57 Kế toán tài chính 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2016
58 Kế toán tài chính 3 5.5 6.6 C 6.6 (C) 21/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo