Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Phương Oanh
Mã sinh viên: 0841070399
Lớp: ĐH KT 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2014
5 Toán cao cấp 1 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 01/03/2014 19/03/2014
6 Tin học văn phòng 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 27/02/2014 22/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 10 8.7 A 8.7 (A) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 30/06/2014
9 Tâm lý học người tiêu dùng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 10 10 A 10 (A) 17/06/2014
11 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 04/07/2014
12 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 21/06/2014
13 Toán cao cấp 2C 3.5 5 D 5 (D) 14/07/2014
14 Toán cao cấp 2C 6.5 6 C 6 (C) 30/08/2015
15 Nguyên lý kế toán 5.5 6 C 6 (C) 23/12/2014
16 Giáo dục thể chất 3 6 7 B 7 (B) 30/12/2014
17 Xác suất thống kê 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2014
18 Kinh tế vĩ mô 5 5.5 C 5.5 (C) 13/12/2014
19 Địa lý kinh tế 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 27/12/2014 05/02/2015
20 Tiếng Anh TOEIC 1 8.5 8.8 A 8.8 (A) 14/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2014
22 Tài chính tiền tệ 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2015
23 Quản trị văn phòng 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2015
24 Kế toán tài chính 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 20/06/2015
25 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2015
26 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 26/07/2015
27 Mô hình toán kinh tế 3.5 4.7 D 4.7 (D) 04/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 10 8.3 B 8.3 (B) 07/08/2015
29 Mô hình toán kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2016
31 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2016
32 Thị trường chứng khoán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2015
33 Kinh tế vĩ mô 4 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2015
34 Luật và chuẩn mực kế toán 8 8 B 8 (B) 24/12/2015
35 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2016
36 Marketing căn bản 7 7.1 B 7.1 (B) 24/12/2015
37 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.9 C 6.9 (C) 16/12/2015
38 Kế toán tài chính 2 4 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
39 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 1.5 3.7 F 3.7 (F) 23/06/2016
40 Lý thuyết kiểm toán 9 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2016
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 8.5 8.4 B 8.4 (B) 29/06/2016
43 Kế toán công 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 19/06/2016
44 Kế toán quản trị 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
45 Kế toán tài chính 3 1.5 3.6 F 3.6 (F) 24/06/2016
46 Kế toán quản trị 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2016
47 Hệ thống thông tin kế toán 7 6.9 C 6.9 (C) 27/12/2016
48 Kiểm toán tài chính 8 7.9 B 7.9 (B) 23/12/2016
49 Kế toán công 2 9 8.8 A 8.8 (A) 10/12/2016
50 Phân tích báo cáo tài chính 8.5 8.4 B 8.4 (B) 21/12/2016
51 Kinh tế lượng 3.5 4 D 4 (D) 09/01/2017
52 Kế toán tài chính 4 8.5 8 B 8 (B) 13/12/2016
53 Kế toán và lập báo cáo thuế 4 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2016
54 Kế toán công ty 3.5 5 D 5 (D) 11/05/2017
55 Tổ chức công tác kế toán 6.5 7 B 7 (B) 10/05/2017
56 Kế toán thương mại dịch vụ 7 6.6 C 6.6 (C) 09/05/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
58 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 29/01/2016
59 Pháp luật đại cương 6 5.2 D 5.2 (D) 02/09/2015
60 Kế toán tài chính 3 2.5 4.2 D 4.2 (D) 13/02/2017
61 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6.5 7.1 B 7.1 (B) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo