Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Thúy
Mã sinh viên: 0841070409
Lớp: ĐH KT 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 4 5 4.7 5.3 D D 5.3 (D) 18/11/2013 24/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 06/03/2014 21/03/2014
5 Toán cao cấp 1 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 01/03/2014 19/03/2014
6 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2014
9 Tâm lý học người tiêu dùng 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 28/07/2014 05/08/2014 ĐPK
10 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2014
11 Kinh tế vi mô 3.5 5.1 D 5.1 (D) 04/07/2014
12 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 21/06/2014
13 Toán cao cấp 2C 3.5 4.2 D 4.2 (D) 14/07/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.4 B 7.4 (B) 04/09/2015
15 Toán cao cấp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2016
16 Nguyên lý kế toán 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 23/12/2014 21/01/2015
17 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
18 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/12/2014
19 Địa lý kinh tế 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2014
20 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2014
22 Xác suất thống kê 1 7.5 2.7 7 F B 7 (B) 29/12/2014 02/02/2015
23 Nguyên lý kế toán 3.5 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
24 Tài chính tiền tệ 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2015
25 Kế toán tài chính 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 20/06/2015
26 Quản trị văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2015
27 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 26/07/2015
28 Mô hình toán kinh tế 6.5 5.7 C 5.7 (C) 04/07/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5 D 5 (D) 07/07/2015
30 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 07/08/2015
31 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
32 Luật và chuẩn mực kế toán 8 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2015
33 Lý thuyết thống kê 9 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
34 Marketing căn bản 6 5.9 C 5.9 (C) 24/12/2015
35 Tài chính doanh nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 16/12/2015
36 Kế toán tài chính 2 3.5 5 D 5 (D) 07/01/2016
37 Tiếng Anh TOEIC 3 2.5 3.8 F 3.8 (F) 18/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 27/01/2016
39 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2017
40 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 4.5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1.5 2.8 F 2.8 (F) 29/06/2016
42 Lý thuyết kiểm toán 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2016
43 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
44 Kế toán công 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 19/06/2016
45 Kế toán quản trị 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
46 Kế toán tài chính 3 1 3.3 F 3.3 (F) 24/06/2016
47 Hệ thống thông tin kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2016
48 Kiểm toán tài chính 7.5 7.4 B 7.4 (B) 23/12/2016
49 Kế toán công 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/12/2016
50 Phân tích báo cáo tài chính 7.5 7.6 B 7.6 (B) 21/12/2016
51 Kinh tế lượng 3.5 4.5 D 4.5 (D) 09/01/2017
52 Kế toán tài chính 4 4 5 D 5 (D) 13/12/2016
53 Kế toán và lập báo cáo thuế 4.5 5.6 C 5.6 (C) 26/12/2016
54 Kế toán quản trị 2 9 8.7 A 8.7 (A) 15/12/2016
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.6 C 6.6 (C) 10/05/2017
56 Tổ chức công tác kế toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/05/2017
57 Kế toán công ty 6 6.8 C 6.8 (C) 11/05/2017
58 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/05/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
60 Kinh tế vi mô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2015
61 Kinh tế vĩ mô 7 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2016
62 Kế toán tài chính 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2016
63 Kế toán tài chính 3 5.5 6.4 C 6.4 (C) 21/02/2017
64 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3.8 F 3.8 (F) 23/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo