Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thanh Thương
Mã sinh viên: 0841070425
Lớp: ĐH KT 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.6 D 4.6 (D) 06/03/2014
5 Toán cao cấp 1 1.5 6 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 01/03/2014 19/03/2014
6 Tin học văn phòng 0 9 2 8 F B 8 (B) 27/02/2014 22/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 10 9.7 A 9.7 (A) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2014
9 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 23/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 10 10 A 10 (A) 17/06/2014
11 Kinh tế vi mô 9 8.8 A 8.8 (A) 04/07/2014
12 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 21/06/2014
13 Toán cao cấp 2C 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/07/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2015
15 Nguyên lý kế toán 4 5.1 D 5.1 (D) 23/12/2014
16 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
17 Xác suất thống kê 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 29/12/2014 02/02/2015
18 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.2 B 8.2 (B) 13/12/2014
19 Địa lý kinh tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2014
20 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2014
22 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
23 Kế toán tài chính 1 4 5.2 D 5.2 (D) 20/06/2015
24 Quản trị văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2015
25 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 26/07/2015
26 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015
27 Mô hình toán kinh tế 9 8.2 B 8.2 (B) 04/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 07/08/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 3 5 6 C 6 (C) 18/01/2016
30 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2016
31 Thị trường chứng khoán 5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
32 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 8 B 8 (B) 24/12/2015
33 Lý thuyết thống kê 9 9 A 9 (A) 07/01/2016
34 Marketing căn bản 7 7 B 7 (B) 24/12/2015
35 Tài chính doanh nghiệp 2 3.7 F 3.7 (F) 16/12/2015
36 Kế toán tài chính 2 6 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2016
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
38 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2016
39 Lý thuyết kiểm toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
41 Kế toán công 1 9.5 8.7 A 8.7 (A) 19/06/2016
42 Kế toán quản trị 1 5 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2016
43 Kế toán tài chính 3 2.5 4.4 D 4.4 (D) 24/06/2016
44 Kinh tế lượng 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
45 Kế toán quản trị 2 9 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2016
46 Hệ thống thông tin kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2016
47 Kiểm toán tài chính 8 8 B 8 (B) 23/12/2016
48 Kế toán công 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 10/12/2016
49 Phân tích báo cáo tài chính 9 8.6 A 8.6 (A) 21/12/2016
50 Kinh tế lượng 2 3.3 F 3.3 (F) 09/01/2017
51 Kế toán tài chính 4 6 6.3 C 6.3 (C) 13/12/2016
52 Kế toán và lập báo cáo thuế 8 8 B 8 (B) 26/12/2016
53 Tổ chức công tác kế toán 5.5 6.4 C 6.4 (C) 10/05/2017
54 Kế toán công ty 8 8.2 B 8.2 (B) 11/05/2017
55 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/05/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
57 Nguyên lý kế toán 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 24/08/2015 08/09/2015
58 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo