Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tài Linh
Mã sinh viên: 0841070435
Lớp: ĐH KT 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 18/11/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Toán cao cấp C1 3 4.7 D 4.7 (D) 25/02/2014
5 Tiếng Anh CLC 1 7 7.2 B 7.2 (B) 24/02/2014
6 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2014
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.5 C 6.5 (C) 25/02/2014
8 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2014
9 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2014
10 Tiếng Anh CLC 2 7 7.5 B 7.5 (B) 20/07/2014
11 Nhập môn tin học 5.5 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2014
12 Kinh tế vi mô 7 7.1 B 7.1 (B) 11/07/2014
13 Kỹ năng thuyết trình 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/07/2014 12/08/2014
14 Luật kinh tế 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/07/2014 06/08/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
16 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2015
17 Xác suất thống kê toán 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 02/07/2014 03/08/2014
18 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 07/08/2014
19 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/08/2014
20 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 19/08/2014
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 21/12/2016
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Nguyên lý kế toán (KT) 7.5 8.1 B 8.1 (B) 29/12/2016
25 Kinh tế vĩ mô 5 5.5 C 5.5 (C) 27/12/2016
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5 D 5 (D) 27/12/2016
27 Kỹ năng làm việc 8 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2017
28 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2016
29 Mô hình toán kinh tế 5.5 6.7 C 6.7 (C) 16/12/2016
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
32 Lý thuyết thống kê I (I)
33 Kỹ năng làm việc ** ** ** (I) 19/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Anh CLC 3 I (I)
35 Nguyên lý kế toán (KT) I (I)
36 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kinh tế vĩ mô I (I)
38 Mô hình toán kinh tế I (I)
39 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
40 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
41 Luật và chuẩn mực kế toán 4.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
42 Tin văn phòng 6 7 B 7 (B) 03/07/2017
43 Thăm quan thực tế (KT) I (I)
44 Thống kê doanh nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2017
45 Giáo dục thể chất 4 7 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2017
46 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
47 Tài chính tiền tệ 4 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2017
48 Kế toán tài chính 1 (CLC) 2.5 4.4 D 4.4 (D) 03/07/2017
49 Kế toán tài chính 2 I (I)
50 Tài chính công I (I)
51 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2017
52 Tài chính doanh nghiệp I (I)
53 Kinh tế lượng I (I)
54 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
55 Thuế I (I)
56 Thị trường chứng khoán I (I)
57 Xác suất thống kê 6.5 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo