1
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Công tác quốc phòng an ninh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/11/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Toán cao cấp C1
|
3
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
25/02/2014
|
|
|
5
|
Tiếng Anh CLC 1
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
24/02/2014
|
|
|
6
|
Tâm lý học đại cương
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
05/03/2014
|
|
|
7
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
7
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
25/02/2014
|
|
|
8
|
Pháp luật đại cương
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
22/02/2014
|
|
|
9
|
Marketing căn bản
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
17/06/2014
|
|
|
10
|
Tiếng Anh CLC 2
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
20/07/2014
|
|
|
11
|
Nhập môn tin học
|
5.5
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
03/10/2014
|
|
|
12
|
Kinh tế vi mô
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
11/07/2014
|
|
|
13
|
Kỹ năng thuyết trình
|
0
|
4
|
2.7
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
03/07/2014
|
12/08/2014
|
|
14
|
Luật kinh tế
|
0
|
6
|
2.7
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
04/07/2014
|
06/08/2014
|
|
15
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
27/06/2014
|
|
|
16
|
Giáo dục thể chất 2
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
03/02/2015
|
|
|
17
|
Xác suất thống kê toán
|
2
|
1
|
3.7
|
3
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
02/07/2014
|
03/08/2014
|
|
18
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
07/08/2014
|
|
|
19
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
07/08/2014
|
|
|
20
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
19/08/2014
|
|
|
21
|
Tiếng Anh Thương mại 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Giáo dục thể chất 3
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
21/12/2016
|
|
|
23
|
Tiếng Anh Thương mại 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Nguyên lý kế toán (KT)
|
7.5
|
|
8.1
|
|
B
|
|
8.1 (B)
|
29/12/2016
|
|
|
25
|
Kinh tế vĩ mô
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
27/12/2016
|
|
|
26
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
4.5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
27/12/2016
|
|
|
27
|
Kỹ năng làm việc
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
10/01/2017
|
|
|
28
|
Lý thuyết thống kê
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
26/12/2016
|
|
|
29
|
Mô hình toán kinh tế
|
5.5
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
16/12/2016
|
|
|
30
|
Tiếng Anh Thương mại 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Lý thuyết thống kê
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Kỹ năng làm việc
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
19/01/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Tiếng Anh CLC 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Nguyên lý kế toán (KT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Giáo dục thể chất 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
Kinh tế vĩ mô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Mô hình toán kinh tế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Tiếng Anh Thương mại 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Tiếng Anh Thương mại 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
41
|
Luật và chuẩn mực kế toán
|
4.5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
03/07/2017
|
|
|
42
|
Tin văn phòng
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
03/07/2017
|
|
|
43
|
Thăm quan thực tế (KT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
44
|
Thống kê doanh nghiệp
|
6.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
19/06/2017
|
|
|
45
|
Giáo dục thể chất 4
|
7
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
17/06/2017
|
|
|
46
|
Tiếng Anh Thương mại 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
47
|
Tài chính tiền tệ
|
4
|
|
5.4
|
|
D
|
|
5.4 (D)
|
03/07/2017
|
|
|
48
|
Kế toán tài chính 1 (CLC)
|
2.5
|
|
4.4
|
|
D
|
|
4.4 (D)
|
03/07/2017
|
|
|
49
|
Kế toán tài chính 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
50
|
Tài chính công
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
51
|
Giáo dục thể chất 5
|
9
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
20/12/2017
|
|
|
52
|
Tài chính doanh nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
53
|
Kinh tế lượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
54
|
Tiếng Anh Thương mại 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
55
|
Thuế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
56
|
Thị trường chứng khoán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
57
|
Xác suất thống kê
|
6.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
21/08/2017
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|