Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Tuấn
Mã sinh viên: 0841070449
Lớp: ĐH KT 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.4 D 5.4 (D) 06/03/2014
5 Toán cao cấp 1 0 1.5 1.3 2.3 F F 2.3 (F) 01/03/2014 19/03/2014
6 Tin học văn phòng 5 5 D 5 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2014
9 Tâm lý học người tiêu dùng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 23/06/2014 05/08/2014
10 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2014
11 Kinh tế vi mô 7.5 7.2 B 7.2 (B) 04/07/2014
12 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 21/06/2014
13 Toán cao cấp 2C 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 14/07/2014 14/08/2014
14 Toán cao cấp 2C 3 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 30/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 3.9 F 3.9 (F) 28/08/2017
16 Nguyên lý kế toán 1.5 2 2.8 3.2 F F 3.2 (F) 23/12/2014 21/01/2015
17 Xác suất thống kê 3 2.5 3.3 3 F F 3.3 (F) 29/12/2014 02/02/2015
18 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2015
19 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/12/2014
20 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 20/12/2014
23 Tài chính tiền tệ 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2015
24 Kế toán tài chính 1 4 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2015
25 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
26 Luật kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 26/07/2015
27 Quản trị văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2015
28 Mô hình toán kinh tế 6.5 6.2 C 6.2 (C) 04/07/2015
29 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 07/08/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 3 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2016
31 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
32 Thị trường chứng khoán 6.5 6.6 C 6.6 (C) 18/12/2015
33 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2015
34 Lý thuyết thống kê 2 2.8 F 2.8 (F) 07/01/2016
35 Marketing căn bản 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2015
36 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7.1 B 7.1 (B) 16/12/2015
37 Kế toán tài chính 2 2.5 3.4 F 3.4 (F) 07/01/2016
38 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5.5 6 C 6 (C) 23/06/2016
39 Lý thuyết kiểm toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3.5 F 3.5 (F) 29/06/2016
42 Kế toán công 1 5 6.1 C 6.1 (C) 19/06/2016
43 Kế toán quản trị 1 3.5 4.4 D 4.4 (D) 29/06/2016
44 Kế toán tài chính 3 2.5 4.3 D 4.3 (D) 24/06/2016
45 Kế toán quản trị 2 9 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2016
46 Hệ thống thông tin kế toán 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2016
47 Kiểm toán tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
48 Kế toán công 2 9.5 8.9 A 8.9 (A) 10/12/2016
49 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
50 Kinh tế lượng 4.5 4.8 D 4.8 (D) 09/01/2017
51 Kế toán tài chính 4 7 7.2 B 7.2 (B) 13/12/2016
52 Kế toán và lập báo cáo thuế 7 7 B 7 (B) 26/12/2016
53 Tổ chức công tác kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 10/05/2017
54 Kế toán thương mại dịch vụ 5 5.7 C 5.7 (C) 09/05/2017
55 Kế toán công ty 8 8 B 8 (B) 11/05/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
57 Toán cao cấp 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 15/02/2017
58 Xác suất thống kê 6 6 C 6 (C) 15/02/2017
59 Nguyên lý kế toán 4 4.8 D 4.8 (D) 24/08/2015
60 Nguyên lý kế toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 31/08/2016
61 Toán cao cấp 2C 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2016
62 Kế toán tài chính 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2016
63 Lý thuyết thống kê 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2016
64 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 3.2 F 3.2 (F) 23/02/2017
65 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo