Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Mỹ Duyên
Mã sinh viên: 0841070454
Lớp: ĐH KT 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 06/03/2014 21/03/2014
5 Toán cao cấp 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/03/2014 19/03/2014
6 Tin học văn phòng 5 5 D 5 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8 B 8 (B) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2014
9 Tâm lý học người tiêu dùng 4 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2014
10 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2014
12 Kinh tế vi mô 6.5 7 B 7 (B) 04/07/2014
13 Toán cao cấp 2C 3 2.5 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 14/07/2014 14/08/2014
14 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 02/09/2015
15 Nguyên lý kế toán 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 23/12/2014 21/01/2015
16 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
17 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2014
19 Địa lý kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2014
20 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
21 Xác suất thống kê 4 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2014
22 Nguyên lý kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
23 Tài chính tiền tệ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2015
24 Quản trị văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2015
25 Kế toán tài chính 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/06/2015
26 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 26/07/2015
27 Mô hình toán kinh tế 6 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2015
28 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
29 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 07/08/2015
30 Thị trường chứng khoán 7 7.1 B 7.1 (B) 18/12/2015
31 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2015
32 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2016
33 Luật và chuẩn mực kế toán 7 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2015
34 Lý thuyết thống kê 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2016
35 Marketing căn bản 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2015
36 Tài chính doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 16/12/2015
37 Kế toán tài chính 2 2.5 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
38 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2016
39 Lý thuyết kiểm toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
41 Kế toán công 1 9 8.8 A 8.8 (A) 19/06/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 3.8 F 3.8 (F) 29/06/2016
43 Kế toán quản trị 1 6 7 B 7 (B) 29/06/2016
44 Kế toán tài chính 3 2.5 4 D 4 (D) 24/06/2016
45 Kế toán quản trị 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 15/12/2016
46 Hệ thống thông tin kế toán 9 8.7 A 8.7 (A) 27/12/2016
47 Kiểm toán tài chính 7.5 7.4 B 7.4 (B) 23/12/2016
48 Kế toán công 2 8 8.3 B 8.3 (B) 10/12/2016
49 Phân tích báo cáo tài chính 8.5 8.4 B 8.4 (B) 21/12/2016
50 Kinh tế lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2017
51 Kế toán tài chính 4 5.5 6 C 6 (C) 13/12/2016
52 Kế toán và lập báo cáo thuế 5 6 C 6 (C) 26/12/2016
53 Tổ chức công tác kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 10/05/2017
54 Kế toán công ty 6 6.8 C 6.8 (C) 11/05/2017
55 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.3 B 7.3 (B) 09/05/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
57 Tin học văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 02/02/2015
58 Toán cao cấp 2C 6 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2015
59 Xác suất thống kê 5 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2015
60 Kế toán tài chính 2 8 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2016
61 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7.1 B 7.1 (B) 29/08/2016
62 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 4.4 D 4.4 (D) 23/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo