Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Yến
Mã sinh viên: 0841070473
Lớp: ĐH KT 7_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 0 6 2 6 F C 6 (C) 12/11/2013 24/07/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 0 6 2 6 F C 6 (C) 05/11/2013 24/07/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 06/03/2014
5 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 01/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 10 8.7 A 8.7 (A) 23/05/2014
8 Kỹ năng giao tiếp 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/06/2014 07/08/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 B 7 (B) 27/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2014
11 Kinh tế vi mô 9.5 9.2 A 9.2 (A) 03/07/2014
12 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 21/06/2014
13 Toán cao cấp 2C 3 4.5 D 4.5 (D) 14/07/2014
14 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2015
15 Nguyên lý kế toán 0 2 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 23/12/2014 21/01/2015
16 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2014
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2014
18 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
19 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 27/12/2014
20 Xác suất thống kê 2 4.5 3.3 5 F D 5 (D) 29/12/2014 02/02/2015
21 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2015
22 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 26/07/2015
23 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
24 Mô hình toán kinh tế 3.5 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 08/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kế toán tài chính 1 5.5 6.4 C 6.4 (C) 20/06/2015
26 Quản trị văn phòng 8 7 B 7 (B) 03/07/2015
27 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 07/08/2015
28 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2016
30 Luật và chuẩn mực kế toán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2015
31 Thị trường chứng khoán 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
32 Marketing căn bản 7 7.1 B 7.1 (B) 24/12/2015
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2016
34 Lý thuyết thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2016
35 Kế toán tài chính 2 3.5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
36 Tài chính doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 16/12/2015
37 Kế toán quản trị 1 4 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2016
39 Kế toán tài chính 3 2.5 4.1 D 4.1 (D) 25/06/2016
40 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5.5 6 C 6 (C) 23/06/2016
41 Lý thuyết kiểm toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
42 Kế toán công 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2016
43 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
44 Kiểm toán tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2016
45 Kế toán quản trị 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 15/12/2016
46 Kế toán tài chính 4 6.5 7 B 7 (B) 13/12/2016
47 Hệ thống thông tin kế toán 8 8.1 B 8.1 (B) 27/12/2016
48 Kinh tế lượng 6.5 7 B 7 (B) 09/01/2017
49 Kế toán và lập báo cáo thuế 7.5 7.4 B 7.4 (B) 26/12/2016
50 Kế toán công 2 9.5 9 A 9 (A) 10/12/2016
51 Phân tích báo cáo tài chính 5 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2016
52 Tổ chức công tác kế toán 8.5 7.5 B 7.5 (B) 10/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
54 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/05/2017
55 Kế toán công ty 9.5 9 A 9 (A) 11/05/2017
56 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2016
57 Nguyên lý kế toán 6 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2015
58 Nguyên lý kế toán 7.5 8 B 8 (B) 31/08/2016
59 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 20/08/2016
60 Kế toán tài chính 2 7 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2016
61 Kế toán quản trị 1 3.5 5.3 D 5.3 (D) 14/02/2017
62 Kế toán tài chính 3 5.5 6.6 C 6.6 (C) 21/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo