Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Lan Anh
Mã sinh viên: 0841070480
Lớp: ĐH KT 7_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 ** 4.7 ** D ** 4.7 (D) 12/11/2013 24/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2014
5 Tin học văn phòng 6 7.1 B 7.1 (B) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 4 4.3 D 4.3 (D) 01/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 10 9.7 A 9.7 (A) 23/05/2014
8 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 D 5 (D) 27/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 10 10 A 10 (A) 17/06/2014
11 Kinh tế vi mô 9.5 9 A 9 (A) 03/07/2014
12 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 21/06/2014
13 Toán cao cấp 2C 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2014
14 Nguyên lý kế toán 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 23/12/2014 21/01/2015
15 Kinh tế vĩ mô 7 7.4 B 7.4 (B) 21/12/2014
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 20/12/2014
17 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2015
18 Địa lý kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2014
19 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2015
20 Xác suất thống kê 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 29/12/2014 02/02/2015
21 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
22 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 09/08/2015 ĐPK
23 Kế toán tài chính 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 20/06/2015
24 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2015
25 Mô hình toán kinh tế 6 7 B 7 (B) 08/07/2015
26 Quản trị văn phòng 9 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2015
27 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 07/08/2015
28 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 24/12/2015
29 Thị trường chứng khoán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 3 6 7 B 7 (B) 18/01/2016
31 Marketing căn bản 7.5 7.6 B 7.6 (B) 24/12/2015
32 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2016
33 Lý thuyết thống kê 8.5 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2016
34 Kế toán tài chính 2 5.5 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
35 Tài chính doanh nghiệp 7 7.6 B 7.6 (B) 16/12/2015
36 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7.5 7.4 B 7.4 (B) 23/06/2016
37 Lý thuyết kiểm toán 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
38 Kế toán công 1 9.5 9.4 A 9.4 (A) 19/06/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7.5 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
40 Kế toán quản trị 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2016
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
42 Kế toán tài chính 3 4.5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2016
43 Kiểm toán tài chính 9 8.6 A 8.6 (A) 23/12/2016
44 Kế toán quản trị 2 9 8.8 A 8.8 (A) 15/12/2016
45 Kế toán tài chính 4 6 6.9 C 6.9 (C) 13/12/2016
46 Hệ thống thông tin kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2016
47 Kinh tế lượng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/01/2017
48 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6.6 C 6.6 (C) 26/12/2016
49 Kế toán công 2 9 8.7 A 8.7 (A) 10/12/2016
50 Phân tích báo cáo tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
52 Kế toán công ty 6 6.8 C 6.8 (C) 11/05/2017
53 Tổ chức công tác kế toán 5 6.3 C 6.3 (C) 10/05/2017
54 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.4 B 7.4 (B) 09/05/2017
55 Toán cao cấp 1 6 6 C 6 (C) 09/02/2015
56 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
57 Nguyên lý kế toán 9 9.3 A 9.3 (A) 24/08/2015
58 Kế toán tài chính 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 08/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo