Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ngà
Mã sinh viên: 0841070481
Lớp: ĐH KT 7_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2014
5 Tin học văn phòng 3 6 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 28/02/2014 10/03/2014
6 Toán cao cấp 1 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 01/03/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8 B 8 (B) 23/05/2014
8 Kỹ năng giao tiếp 7 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
11 Kinh tế vi mô 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2014
12 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 21/06/2014
13 Toán cao cấp 2C 3.5 4.3 D 4.3 (D) 14/07/2014
14 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2015
15 Nguyên lý kế toán 3 4.3 D 4.3 (D) 23/12/2014
16 Kinh tế vĩ mô 5 5.9 C 5.9 (C) 21/12/2014
17 Địa lý kinh tế 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 20/12/2014
19 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2015
20 Xác suất thống kê 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 29/12/2014 02/02/2015
21 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 26/07/2015
22 Tiếng Anh TOEIC 2 5 4.9 D 4.9 (D) 07/07/2015
23 Kế toán tài chính 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 20/06/2015
24 Tài chính tiền tệ 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2015
25 Quản trị văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2015
26 Mô hình toán kinh tế 0 ** 0.7 ** F ** ** 08/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 15/06/2015
28 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
29 Marketing căn bản I (I)
30 Giáo dục thể chất 5 I (I)
31 Lý thuyết thống kê I (I)
32 Kế toán tài chính 2 I (I)
33 Tài chính doanh nghiệp I (I)
34 Kế toán quản trị 1 I (I)
35 Kế toán tài chính 3 I (I)
36 Kế toán công 1 I (I)
37 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo