Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thảo
Mã sinh viên: 0841070489
Lớp: ĐH KT 7_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/03/2014
5 Tin học văn phòng 4 4.7 D 4.7 (D) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 01/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 23/05/2014
8 Kỹ năng giao tiếp 3 4.3 D 4.3 (D) 28/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2014
11 Kinh tế vi mô 9.5 9.3 A 9.3 (A) 03/07/2014
12 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
13 Toán cao cấp 2C 8 8 B 8 (B) 14/07/2014
14 Nguyên lý kế toán 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 23/12/2014 21/01/2015
15 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
16 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2014
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2014
18 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 27/12/2014
19 Giáo dục thể chất 3 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 16/12/2014 03/02/2015
20 Xác suất thống kê 5.5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2014
21 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2016
22 Luật kinh tế 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 26/07/2015 19/08/2015
23 Tài chính tiền tệ 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2015
24 Mô hình toán kinh tế 0 5.5 1.3 5 F D 5 (D) 08/07/2015 15/08/2015
25 Quản trị văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2015
26 Tiếng Anh TOEIC 2 ** ** ** ** 07/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 07/08/2015
28 Kế toán tài chính 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 20/06/2015 07/08/2015
29 Thị trường chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2015
30 Marketing căn bản 9 8.7 A 8.7 (A) 24/12/2015
31 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2016
32 Lý thuyết thống kê 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
33 Kế toán tài chính 2 3 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2016
34 Tài chính doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 16/12/2015
35 Kế toán quản trị 1 5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
36 Kế toán tài chính 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2016
37 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5 5.9 C 5.9 (C) 23/06/2016
38 Lý thuyết kiểm toán 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
39 Kế toán công 1 9.5 9.2 A 9.2 (A) 19/06/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5 D 5 (D) 29/06/2016
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
42 Kiểm toán tài chính 9 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
43 Kế toán quản trị 2 9 8.5 A 8.5 (A) 15/12/2016
44 Kế toán tài chính 4 9 8.8 A 8.8 (A) 13/12/2016
45 Hệ thống thông tin kế toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
46 Kinh tế lượng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2017
47 Kế toán và lập báo cáo thuế 8 8 B 8 (B) 26/12/2016
48 Kế toán công 2 10 9.3 A 9.3 (A) 10/12/2016
49 Phân tích báo cáo tài chính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2016
50 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
52 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2015
53 Luật và chuẩn mực kế toán 9.5 9 A 9 (A) 31/08/2015
54 Nguyên lý kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2015
55 Mô hình toán kinh tế 9.5 8.8 A 8.8 (A) 19/02/2016
56 Kế toán tài chính 1 9.5 9.2 A 9.2 (A) 15/02/2017
57 Kế toán tài chính 2 7.5 8.1 B 8.1 (B) 24/08/2016
58 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5 D 5 (D) 07/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo