Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Uyên
Mã sinh viên: 0841070496
Lớp: ĐH KT 7_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 4 6 4.7 6 D C 6 (C) 05/11/2013 24/07/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2014
5 Tin học văn phòng 4 4.4 D 4.4 (D) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 2.5 5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/03/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2014
8 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 28/06/2014
9 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 21/06/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2014
12 Kinh tế vi mô 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2014
13 Toán cao cấp 2C 6 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2014
14 Nguyên lý kế toán 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/12/2014 21/01/2015
15 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 21/12/2014
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2014
17 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
18 Địa lý kinh tế 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2014
19 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2015
20 Xác suất thống kê 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 29/12/2014 02/02/2015
21 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2015
22 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
23 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 26/07/2015
24 Kế toán tài chính 1 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 20/06/2015 07/08/2015
25 Tài chính tiền tệ 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 29/06/2015 13/08/2015
26 Mô hình toán kinh tế 6 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2015
27 Quản trị văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2015
28 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 6 C 6 (C) 24/12/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 3 4 5 D 5 (D) 18/01/2016
30 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2015
31 Thị trường chứng khoán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
32 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 27/01/2016
33 Tài chính doanh nghiệp 6 6.4 C 6.4 (C) 16/12/2015
34 Kế toán tài chính 2 3 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2016
35 Lý thuyết thống kê 7.5 8 B 8 (B) 07/01/2016
36 Kế toán tài chính 2 7 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
37 Kế toán quản trị 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
38 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2016
39 Kế toán tài chính 3 1 3.1 F 3.1 (F) 25/06/2016
40 Lý thuyết kiểm toán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4.4 D 4.4 (D) 29/06/2016
42 Kế toán công 1 6 6.6 C 6.6 (C) 19/06/2016
43 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
44 Phân tích báo cáo tài chính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2016
45 Hệ thống thông tin kế toán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/12/2016
46 Kiểm toán tài chính 9 8.4 B 8.4 (B) 23/12/2016
47 Kế toán quản trị 2 7 7.2 B 7.2 (B) 15/12/2016
48 Kế toán tài chính 4 9.5 9 A 9 (A) 13/12/2016
49 Kinh tế lượng 7.5 7 B 7 (B) 09/01/2017
50 Kế toán và lập báo cáo thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2016
51 Kế toán công 2 9 8.3 B 8.3 (B) 10/12/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
53 Tổ chức công tác kế toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/05/2017
54 Kế toán công ty 6 6.8 C 6.8 (C) 11/05/2017
55 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.5 B 7.5 (B) 09/05/2017
56 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2015
57 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/02/2016
58 Nguyên lý kế toán 9 8.8 A 8.8 (A) 19/02/2016
59 Kế toán tài chính 3 4.5 5.9 C 5.9 (C) 21/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo