Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Phương Thảo
Mã sinh viên: 0841070497
Lớp: ĐH KT 7_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.9 C 6.9 (C) 20/03/2014 ĐPK
5 Tin học văn phòng 7 6.6 C 6.6 (C) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 8 8 B 8 (B) 01/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2014
8 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2014
11 Kinh tế vi mô 10 9.6 A 9.6 (A) 03/07/2014
12 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2014
13 Toán cao cấp 2C 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/07/2014
14 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2015
15 Nguyên lý kế toán 0 8.5 3.2 8.8 F A 8.8 (A) 23/12/2014 21/01/2015
16 Kinh tế vĩ mô 9 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2014
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2014
18 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
19 Địa lý kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2014
20 Xác suất thống kê 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2014
21 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2015
22 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 26/07/2015
23 Quản trị văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2015
24 Kế toán tài chính 1 9.5 9.3 A 9.3 (A) 20/06/2015
25 Tài chính tiền tệ 6 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2015
26 Mô hình toán kinh tế 9.5 9.3 A 9.3 (A) 08/07/2015
27 Giáo dục thể chất 4 5 6.7 C 6.7 (C) 07/08/2015
28 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2015
29 Thị trường chứng khoán 7.5 7.6 B 7.6 (B) 18/12/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 7.4 B 7.4 (B) 24/02/2016 ĐPK
31 Marketing căn bản 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2015
32 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 27/01/2016
33 Lý thuyết thống kê 8.5 9 A 9 (A) 07/01/2016
34 Kế toán tài chính 2 7.5 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2016
35 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8.6 A 8.6 (A) 16/12/2015
36 Kế toán quản trị 1 6.5 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
37 Kế toán tài chính 3 6.5 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2016
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
39 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 8.5 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2016
40 Lý thuyết kiểm toán 7.5 8.1 B 8.1 (B) 27/06/2016
41 Kế toán công 1 10 9.6 A 9.6 (A) 19/06/2016
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
43 Kiểm toán tài chính 8.5 8.4 B 8.4 (B) 23/12/2016
44 Kế toán quản trị 2 9.5 9.1 A 9.1 (A) 15/12/2016
45 Kế toán tài chính 4 9.5 9.5 A 9.5 (A) 13/12/2016
46 Hệ thống thông tin kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2016
47 Kinh tế lượng 9.5 9.7 A 9.7 (A) 09/01/2017
48 Kế toán và lập báo cáo thuế 9.5 9.1 A 9.1 (A) 26/12/2016
49 Kế toán công 2 8.5 8.8 A 8.8 (A) 10/12/2016
50 Phân tích báo cáo tài chính 9.5 9.2 A 9.2 (A) 21/12/2016
51 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo