Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Quách Thị Lụa
Mã sinh viên: 0841070498
Lớp: ĐH KT 7_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2 1 2.3 F F 2.3 (F) 06/03/2014 21/03/2014
5 Tin học văn phòng 4 4.4 D 4.4 (D) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 0 4.5 1.5 4.5 F D 4.5 (D) 01/03/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2014
8 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/06/2014 07/08/2014
10 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
11 Kinh tế vi mô 7.5 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2014
12 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 21/06/2014
13 Toán cao cấp 2C 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 14/07/2014 14/08/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 26/08/2014
15 Nguyên lý kế toán 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 23/12/2014 21/01/2015
16 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2014
17 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 28/01/2015 26/02/2015
19 Địa lý kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2014
20 Xác suất thống kê 1 2 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 29/12/2014 02/02/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 20/12/2014 29/01/2015
22 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015
23 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 26/07/2015
24 Kế toán tài chính 1 0 ** 1.7 ** F ** ** 20/06/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tài chính tiền tệ 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2015
26 Mô hình toán kinh tế 1 7 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 08/07/2015 15/08/2015
27 Quản trị văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 07/08/2015
29 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2015
30 Thị trường chứng khoán 6.5 6.9 C 6.9 (C) 18/12/2015
31 Marketing căn bản 8 7.6 B 7.6 (B) 24/12/2015
32 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
33 Lý thuyết thống kê 7 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2016
34 Kế toán tài chính 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
35 Tiếng Anh TOEIC 3 4 5.1 D 5.1 (D) 18/01/2016
36 Tài chính doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 16/12/2015
37 Kế toán quản trị 1 5.5 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2016
38 Kế toán tài chính 3 2 3.9 F 3.9 (F) 25/06/2016
39 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2016
40 Lý thuyết kiểm toán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2016
42 Kế toán công 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2016
43 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
44 Kiểm toán tài chính 9.5 9.2 A 9.2 (A) 23/12/2016
45 Phân tích báo cáo tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2016
46 Hệ thống thông tin kế toán 8 8.1 B 8.1 (B) 27/12/2016
47 Kế toán tài chính 4 7 6.8 C 6.8 (C) 13/12/2016
48 Kế toán và lập báo cáo thuế 4 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2016
49 Kế toán quản trị 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 15/12/2016
50 Kế toán xuất nhập khẩu 5 6.3 C 6.3 (C) 11/12/2016
51 Kinh tế lượng 6 5 D 5 (D) 09/01/2017
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
53 Tổ chức công tác kế toán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 10/05/2017
54 Kế toán công ty 9 8.8 A 8.8 (A) 11/05/2017
55 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/05/2017
56 Toán cao cấp 2C 3.5 5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 06/02/2015 16/02/2015
57 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2016
58 Xác suất thống kê 5.5 6 C 6 (C) 22/02/2016
59 Nguyên lý kế toán 9.5 9.2 A 9.2 (A) 19/02/2016
60 Toán cao cấp C1 ** ** ** (I) 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Kế toán tài chính 1 7 7.2 B 7.2 (B) 15/02/2017
62 Kế toán tài chính 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2016
63 Kế toán tài chính 3 5 6 C 6 (C) 13/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo