Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Huyền
Mã sinh viên: 0841070504
Lớp: ĐH KT 7_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.4 C 6.4 (C) 06/03/2014
5 Tin học văn phòng 2 3.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/02/2014 10/03/2014
6 Toán cao cấp 1 0 6 2 6 F C 6 (C) 01/03/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 23/05/2014
8 Kỹ năng giao tiếp 5 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
11 Kinh tế vi mô 8.5 8 B 8 (B) 03/07/2014
12 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 21/06/2014
13 Toán cao cấp 2C 6 6.2 C 6.2 (C) 14/07/2014
14 Nguyên lý kế toán 3 4.5 D 4.5 (D) 23/12/2014
15 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.6 B 7.6 (B) 21/12/2014
16 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 20/12/2014
18 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
19 Địa lý kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2014
20 Xác suất thống kê 7 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2014
21 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 26/07/2015
22 Kế toán tài chính 1 5 5.5 C 5.5 (C) 20/06/2015
23 Tài chính tiền tệ 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2015
24 Mô hình toán kinh tế 3.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 08/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Quản trị văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2015
26 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
27 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 07/08/2015
28 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5 D 5 (D) 18/01/2016
29 Luật và chuẩn mực kế toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2015
30 Thị trường chứng khoán 7.5 7.6 B 7.6 (B) 18/12/2015
31 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2015
32 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 27/01/2016
33 Lý thuyết thống kê 9.5 9.3 A 9.3 (A) 07/01/2016
34 Kế toán tài chính 2 3.5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
35 Tài chính doanh nghiệp 5 6.1 C 6.1 (C) 16/12/2015
36 Kế toán quản trị 1 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
37 Kế toán tài chính 3 2.5 4.6 D 4.6 (D) 25/06/2016
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2016
39 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
40 Lý thuyết kiểm toán 7 7.1 B 7.1 (B) 27/06/2016
41 Kế toán công 1 4 5.5 C 5.5 (C) 19/06/2016
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kiểm toán tài chính 6 6.4 C 6.4 (C) 23/12/2016
45 Kế toán quản trị 2 9.5 9 A 9 (A) 15/12/2016
46 Kế toán tài chính 4 7.5 7.8 B 7.8 (B) 13/12/2016
47 Kinh tế lượng 5 6 C 6 (C) 09/01/2017
48 Hệ thống thông tin kế toán 8 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2016
49 Kế toán và lập báo cáo thuế 5 5.6 C 5.6 (C) 26/12/2016
50 Kế toán công 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 10/12/2016
51 Phân tích báo cáo tài chính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
53 Tổ chức công tác kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 10/05/2017
54 Kế toán công ty 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/05/2017
55 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.5 B 7.5 (B) 09/05/2017
56 Mô hình toán kinh tế 10 8.8 A 8.8 (A) 18/02/2016
57 Nguyên lý kế toán 8.5 8.7 A 8.7 (A) 19/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo