Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Thu Hà
Mã sinh viên: 0841070509
Lớp: ĐH KT 7_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.8 D 4.8 (D) 20/03/2014 ĐPK
5 Tin học văn phòng 2 8.5 3.7 8 F B 8 (B) 28/02/2014 10/03/2014
6 Toán cao cấp 1 7 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 23/05/2014
8 Kỹ năng giao tiếp 5 6 C 6 (C) 28/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2014
11 Kinh tế vi mô 10 8.9 A 8.9 (A) 03/07/2014
12 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 21/06/2014
13 Toán cao cấp 2C 8.5 8 B 8 (B) 14/07/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.9 C 6.9 (C) 27/08/2016
15 Nguyên lý kế toán 7.5 7.6 B 7.6 (B) 23/12/2014
16 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2014
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2014
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2015
19 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2015
20 Xác suất thống kê 0 7.5 3.2 8.2 F B 8.2 (B) 29/12/2014 02/02/2015
21 Địa lý kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2014
22 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2015
23 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 26/07/2015
24 Kế toán tài chính 1 5 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2015
25 Tài chính tiền tệ 5 6 C 6 (C) 29/06/2015
26 Mô hình toán kinh tế 4 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2015
27 Quản trị văn phòng 9 8.6 A 8.6 (A) 03/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 07/08/2015
29 Lý thuyết thống kê 9.5 9.4 A 9.4 (A) 07/01/2016
30 Tài chính doanh nghiệp 8 7.4 B 7.4 (B) 16/12/2015
31 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2015
32 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 18/12/2015
33 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 8 B 8 (B) 24/12/2015
34 Marketing căn bản 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2015
35 Kế toán tài chính 2 4 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
36 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 18/01/2016
37 Kế toán quản trị 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2016
38 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
40 Lý thuyết kiểm toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
41 Kế toán công 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/06/2016
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
43 Kế toán tài chính 3 1 2.9 F 2.9 (F) 24/06/2016
44 Kiểm toán tài chính 9 8.6 A 8.6 (A) 23/12/2016
45 Kế toán quản trị 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2016
46 Kế toán tài chính 4 7.5 7.9 B 7.9 (B) 13/12/2016
47 Hệ thống thông tin kế toán 9 8.9 A 8.9 (A) 27/12/2016
48 Kinh tế lượng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 09/01/2017
49 Kế toán và lập báo cáo thuế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2016
50 Kế toán công 2 8.5 7.8 B 7.8 (B) 10/12/2016
51 Phân tích báo cáo tài chính 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
53 Kế toán công ty 8.5 8.5 A 8.5 (A) 11/05/2017
54 Tổ chức công tác kế toán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 10/05/2017
55 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.1 B 7.1 (B) 09/05/2017
56 Mô hình toán kinh tế 10 9.5 A 9.5 (A) 18/02/2016
57 Kế toán tài chính 3 6 6.8 C 6.8 (C) 21/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo