Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hoa
Mã sinh viên: 0841070515
Lớp: ĐH KT 7_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 06/03/2014
5 Tin học văn phòng 6 5.9 C 5.9 (C) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8 B 8 (B) 23/05/2014
8 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 27/06/2014 07/08/2014
10 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
11 Kinh tế vi mô 9.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2014
12 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 21/06/2014
13 Toán cao cấp 2C 8.5 8 B 8 (B) 14/07/2014
14 Tin học văn phòng 8 7.6 B 7.6 (B) 27/08/2015
15 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2015
16 Nguyên lý kế toán 0 3.5 2.9 5.3 F D 5.3 (D) 23/12/2014 21/01/2015
17 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.6 C 5.6 (C) 21/12/2014
18 Địa lý kinh tế I (I)
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 6.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 20/12/2014 29/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2015
21 Xác suất thống kê 1.5 7.5 3 7 F B 7 (B) 29/12/2014 02/02/2015
22 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2015
23 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 26/07/2015
24 Kế toán tài chính 1 2.5 5.5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 20/06/2015 07/08/2015
25 Tài chính tiền tệ 6.5 7 B 7 (B) 29/06/2015
26 Mô hình toán kinh tế 4.5 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2015
27 Quản trị văn phòng 5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2015
28 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5 D 5 (D) 07/07/2015
29 Lý thuyết thống kê 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
30 Tài chính doanh nghiệp 2.5 3.7 F 3.7 (F) 16/12/2015
31 Marketing căn bản 6 6 C 6 (C) 24/12/2015
32 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2015
33 Thị trường chứng khoán 5.5 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2015
34 Kế toán tài chính 2 2.5 4 D 4 (D) 07/01/2016
35 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 5 5.2 D 5.2 (D) 13/12/2016
38 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2016
39 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2016
41 Lý thuyết kiểm toán 5 6 C 6 (C) 27/06/2016
42 Kế toán công 1 6 6.6 C 6.6 (C) 19/06/2016
43 Kế toán quản trị 1 2.5 4.1 D 4.1 (D) 29/06/2016
44 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
45 Kế toán tài chính 3 2.5 3.8 F 3.8 (F) 24/06/2016
46 Kế toán tài chính 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
47 Kế toán tài chính 4 6 6.3 C 6.3 (C) 13/12/2016
48 Kế toán và lập báo cáo thuế 9 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2016
49 Kiểm toán tài chính 8.5 8.5 A 8.5 (A) 23/12/2016
50 Kế toán công 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 10/12/2016
51 Kinh tế lượng 9.5 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2017
52 Kế toán quản trị 2 8 7.8 B 7.8 (B) 15/12/2016
53 Phân tích báo cáo tài chính 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
54 Hệ thống thông tin kế toán 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
55 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/05/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
57 Kế toán công ty 9 8.8 A 8.8 (A) 11/05/2017
58 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.3 B 7.3 (B) 09/05/2017
59 Địa lý kinh tế 8.5 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2015
60 Mô hình toán kinh tế ** ** ** ** 18/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Nguyên lý kế toán 10 9.5 A 9.5 (A) 19/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo