Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Quyên
Mã sinh viên: 0841070524
Lớp: ĐH KT 7_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2014
5 Tin học văn phòng 1 5 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 28/02/2014 10/03/2014
6 Toán cao cấp 1 7 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 10 9.7 A 9.7 (A) 23/05/2014
8 Kỹ năng giao tiếp ** 5.5 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 28/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 5 D 5 (D) 27/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 10 10 A 10 (A) 17/06/2014
11 Kinh tế vi mô 10 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2014
12 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 21/06/2014
13 Toán cao cấp 2C 8 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2014
14 Nguyên lý kế toán 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 23/12/2014 21/01/2015
15 Kinh tế vĩ mô 8 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2014
16 Địa lý kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2014
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2014
18 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
19 Xác suất thống kê 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 29/12/2014 02/02/2015
20 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2015
21 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
22 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 26/07/2015
23 Kế toán tài chính 1 5 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2015
24 Tài chính tiền tệ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2015
25 Mô hình toán kinh tế 4 4 D 4 (D) 08/07/2015
26 Quản trị văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2015
27 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 07/08/2015
28 Luật và chuẩn mực kế toán 9 8.5 A 8.5 (A) 24/12/2015
29 Thị trường chứng khoán 4.5 5.4 D 5.4 (D) 18/12/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2016
31 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2015
32 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
33 Lý thuyết thống kê 8.5 8.6 A 8.6 (A) 07/01/2016
34 Kế toán tài chính 2 3 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
35 Tài chính doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
37 Kế toán quản trị 1 3 3.8 F 3.8 (F) 29/06/2016
38 Kế toán tài chính 3 2 3.9 F 3.9 (F) 25/06/2016
39 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7.5 8 B 8 (B) 23/06/2016
40 Lý thuyết kiểm toán 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
41 Kế toán công 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2016
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
43 Kiểm toán tài chính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
44 Kế toán quản trị 2 9 8.5 A 8.5 (A) 15/12/2016
45 Kế toán tài chính 4 5 6.3 C 6.3 (C) 13/12/2016
46 Hệ thống thông tin kế toán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2016
47 Kinh tế lượng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/01/2017
48 Kế toán và lập báo cáo thuế 9 8.6 A 8.6 (A) 26/12/2016
49 Kế toán công 2 8.5 8 B 8 (B) 10/12/2016
50 Phân tích báo cáo tài chính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
52 Kế toán công ty 4.5 5.8 C 5.8 (C) 11/05/2017
53 Tổ chức công tác kế toán 7 7.6 B 7.6 (B) 10/05/2017
54 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 09/05/2017
55 Tin học văn phòng 7 7.1 B 7.1 (B) 29/01/2016
56 Toán cao cấp 1 5 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2015
57 Kế toán quản trị 1 4 5.7 C 5.7 (C) 14/02/2017
58 Kế toán tài chính 3 4.5 6 C 6 (C) 21/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo