Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Kim Nhung
Mã sinh viên: 0841070528
Lớp: ĐH KT 7_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2014
5 Tin học văn phòng 3 4.6 D 4.6 (D) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 01/03/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8 B 8 (B) 23/05/2014
8 Kỹ năng giao tiếp ** 3 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 28/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
11 Kinh tế vi mô 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2014
12 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 21/06/2014
13 Toán cao cấp 2C 5 5 D 5 (D) 14/07/2014
14 Nguyên lý kế toán ** 4 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 23/12/2014 21/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2014
16 Tiếng Anh TOEIC 1 ** 4 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 14/01/2015 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2014
18 Giáo dục thể chất 3 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 28/01/2015 26/02/2015
19 Địa lý kinh tế 7.5 7 B 7 (B) 27/12/2014
20 Xác suất thống kê 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 29/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Luật kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 26/07/2015
22 Tiếng Anh TOEIC 2 I (I)
23 Kế toán tài chính 1 ** 2.5 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 20/06/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tài chính tiền tệ 5 6 C 6 (C) 29/06/2015
25 Quản trị văn phòng ** ** ** ** 03/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Mô hình toán kinh tế 3 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2015
27 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 07/08/2015
28 Tài chính doanh nghiệp I (I)
29 Kế toán tài chính 2 I (I)
30 Marketing căn bản I (I)
31 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 25/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thị trường chứng khoán I (I)
33 Tiếng Anh 3 I (I)
34 Luật và chuẩn mực kế toán ** ** ** (I) 24/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Lý thuyết thống kê I (I)
36 Kế toán quản trị 1 I (I)
37 Kế toán tài chính 3 I (I)
38 Kế toán công 1 I (I)
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
40 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.9 D 4.9 (D) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo