Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Quyên
Mã sinh viên: 0841070540
Lớp: ĐH KT 7_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2014
5 Tin học văn phòng 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 28/02/2014 10/03/2014
6 Toán cao cấp 1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 01/03/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 23/05/2014
8 Kỹ năng giao tiếp 5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.5 ** 3 ** F ** 3 (F) 27/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2014
11 Kinh tế vi mô 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 03/07/2014 06/08/2014
12 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 21/06/2014
13 Toán cao cấp 2C 4.5 5 D 5 (D) 14/07/2014
14 Nguyên lý kế toán ** 2 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 23/12/2014 21/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kinh tế vĩ mô ** ** ** ** ** ** ** 21/12/2014 21/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2014
17 Tiếng Anh TOEIC 1 I (I)
18 Giáo dục thể chất 3 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 28/01/2015 26/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Xác suất thống kê I (I)
20 Địa lý kinh tế I (I)
21 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2016
22 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 25/02/2016
23 Marketing căn bản 6 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2016
24 Tài chính tiền tệ 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2016
25 Kế toán tài chính 1 I (I)
26 Kinh tế vĩ mô 6 6.4 C 6.4 (C) 22/01/2016
27 Giáo dục thể chất 3 1 2.5 F 2.5 (F) 11/01/2016
28 Luật kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 30/07/2016
29 Kế toán quản trị 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 02/08/2016
30 Kỹ năng làm việc nhóm 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/08/2016
31 Kế toán tài chính 2 2.5 4.3 D 4.3 (D) 26/07/2016
32 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.1 C 6.1 (C) 01/08/2016
33 Kế toán và lập báo cáo thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2016
34 Thị trường chứng khoán 8 8.1 B 8.1 (B) 05/08/2016
35 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2016
36 Tiếng Anh TOEIC 2 I (I)
37 Luật kinh tế I (I)
38 Kế toán tài chính 1 ** ** ** (I) 20/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tài chính tiền tệ ** ** ** ** 29/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Mô hình toán kinh tế I (I)
41 Quản trị văn phòng ** ** ** ** 03/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Kinh tế vi mô 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/06/2015
43 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 07/08/2015 07/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Hệ thống thông tin kế toán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2017
45 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 3.3 F 3.3 (F) 12/01/2017
47 Kế toán tài chính 3 8 B 8 (B)
48 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6.5 7.1 B 7.1 (B) 19/01/2017
49 Lý thuyết kiểm toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2017
50 Kế toán công 1 6 6.9 C 6.9 (C) 08/01/2017
51 Kế toán công ty 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2017
52 Kế toán công 2 9.5 8 B 8 (B) 16/05/2017
53 Kế toán thương mại dịch vụ 4 5.3 D 5.3 (D) 15/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3.6 F 3.6 (F) 16/05/2017
56 Nguyên lý kế toán 5.5 6.5 C 6.5 (C) 16/03/2016
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 01/04/2016
58 Kinh tế vi mô 7 7.7 B 7.7 (B) 17/03/2016
59 Lý thuyết thống kê 8 8.3 B 8.3 (B) 19/03/2016
60 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2016
61 Xác suất thống kê 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/09/2016
62 Kế toán tài chính 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 15/09/2016
63 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 4 D 4 (D) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo