Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Thị Nhung
Mã sinh viên: 0841070546
Lớp: ĐH KT 7_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2014
5 Tin học văn phòng 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 28/02/2014 10/03/2014
6 Toán cao cấp 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/03/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 10 8.7 A 8.7 (A) 23/05/2014
8 Kỹ năng giao tiếp 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/06/2014 07/08/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2014
11 Kinh tế vi mô 6 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2014
12 Pháp luật đại cương 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 21/06/2014 03/08/2014
13 Toán cao cấp 2C 4 4.7 D 4.7 (D) 14/07/2014
14 Kinh tế lượng 6 6.8 C 6.8 (C) 17/07/2017
15 Tin học văn phòng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2015
16 Nguyên lý kế toán 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 23/12/2014 21/01/2015
17 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2014
18 Địa lý kinh tế 6.5 7 B 7 (B) 27/12/2014
19 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7 B 7 (B) 20/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2015
22 Xác suất thống kê 5.5 6 C 6 (C) 29/12/2014
23 Tiếng Anh TOEIC 2 5 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2015
24 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 26/07/2015
25 Kế toán tài chính 1 5 5.5 C 5.5 (C) 20/06/2015
26 Tài chính tiền tệ 0 6.5 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 29/06/2015 13/08/2015
27 Mô hình toán kinh tế 8 7.1 B 7.1 (B) 08/07/2015
28 Quản trị văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2015
29 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 07/08/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2016
31 Luật và chuẩn mực kế toán 8 8 B 8 (B) 24/12/2015
32 Thị trường chứng khoán 6.5 6.9 C 6.9 (C) 18/12/2015
33 Marketing căn bản 9 8.6 A 8.6 (A) 24/12/2015
34 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2016
35 Lý thuyết thống kê 9 9.1 A 9.1 (A) 07/01/2016
36 Kế toán tài chính 2 3 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2016
37 Tài chính doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 16/12/2015
38 Kế toán quản trị 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
40 Kế toán tài chính 3 3 4.6 D 4.6 (D) 25/06/2016
41 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2016
42 Lý thuyết kiểm toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
43 Kế toán công 1 5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2016
44 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
45 Kiểm toán tài chính 9.5 8.9 A 8.9 (A) 23/12/2016
46 Kế toán quản trị 2 9 8.5 A 8.5 (A) 15/12/2016
47 Kế toán tài chính 4 7 7.2 B 7.2 (B) 13/12/2016
48 Hệ thống thông tin kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
49 Kinh tế lượng 2.5 3.3 F 3.3 (F) 09/01/2017
50 Kế toán và lập báo cáo thuế 5 6 C 6 (C) 26/12/2016
51 Kế toán công 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/12/2016
52 Phân tích báo cáo tài chính 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2016
53 Kế toán thương mại dịch vụ 8 7.3 B 7.3 (B) 09/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
55 Kế toán công ty 5 6.2 C 6.2 (C) 11/05/2017
56 Tổ chức công tác kế toán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 10/05/2017
57 Toán cao cấp 2C 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2015
58 Kế toán tài chính 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2016
59 Kế toán quản trị 1 2.5 4.5 D 4.5 (D) 14/02/2017
60 Kế toán tài chính 3 4.5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo