Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thuý
Mã sinh viên: 0841070566
Lớp: ĐH KT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 C 6 (C) 18/11/2013
4 Toán cao cấp 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 01/03/2014 04/04/2014 ĐPK
5 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 05/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.6 D 4.6 (D) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8 B 8 (B) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 9 8.5 A 8.5 (A) 14/07/2014
9 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2014
10 Kinh tế vi mô 9 8.4 B 8.4 (B) 04/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2014
14 Toán cao cấp 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/09/2014
15 Kinh tế vĩ mô 9 8.7 A 8.7 (A) 13/12/2014
16 Địa lý kinh tế 6.5 6 C 6 (C) 27/12/2014
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2014
18 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 18/12/2014
19 Nguyên lý kế toán 4 5.5 C 5.5 (C) 24/12/2014
20 Tiếng Anh TOEIC 1 7.5 8 B 8 (B) 14/01/2015
21 Xác suất thống kê 8 8 B 8 (B) 29/12/2014
22 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2015
23 Tài chính tiền tệ 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2015
24 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 07/08/2015
25 Kế toán tài chính 1 5 5.8 C 5.8 (C) 09/07/2015 ĐPK
26 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 26/07/2015
27 Quản trị văn phòng 9 8.6 A 8.6 (A) 03/07/2015
28 Mô hình toán kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 04/07/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 3 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2016
30 Tài chính doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 16/12/2015
31 Marketing căn bản 8 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2015
32 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2015
34 Kế toán tài chính 2 2.5 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
35 Tài chính công 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
36 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2015
37 Kế toán tài chính 2 8 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
38 Kế toán công 1 6 6.6 C 6.6 (C) 19/06/2016
39 Kế toán tài chính 3 3.5 4.8 D 4.8 (D) 25/06/2016
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
42 Lý thuyết kiểm toán 6 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
43 Kế toán quản trị 1 2.5 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
44 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 3.5 5 D 5 (D) 23/06/2016
45 Kiểm toán tài chính 8 8 B 8 (B) 23/12/2016
46 Phân tích báo cáo tài chính 6.5 7 B 7 (B) 21/12/2016
47 Hệ thống thông tin kế toán 7.5 7.6 B 7.6 (B) 27/12/2016
48 Kế toán tài chính 4 7 7.2 B 7.2 (B) 13/12/2016
49 Kế toán công 2 10 9.7 A 9.7 (A) 10/12/2016
50 Kế toán và lập báo cáo thuế 2.5 3.9 F 3.9 (F) 26/12/2016
51 Kế toán quản trị 2 9 8.7 A 8.7 (A) 15/12/2016
52 Kinh tế lượng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2017
53 Tổ chức công tác kế toán 5 5.4 D 5.4 (D) 10/05/2017
54 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 09/05/2017
55 Kế toán công ty 9.5 9 A 9 (A) 11/05/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
57 Kế toán và lập báo cáo thuế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/02/2017
58 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 11/02/2015
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 11/02/2015 09/03/2015
60 Kế toán tài chính 1 9 9 A 9 (A) 08/02/2016
61 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Kế toán quản trị 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo