Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0841080003
Lớp: ĐH N 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2014
5 Toán cao cấp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2014
6 Vật lý 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 10/05/2014
8 Hình họa 3.5 4.8 D 4.8 (D) 14/07/2014
9 Cơ lý thuyết 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.5 D 4.5 (D) 11/07/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 5 5.9 C 5.9 (C) 20/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2014
14 Thực hành cơ khí cơ bản 7 B 7 (B)
15 Hóa học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2014
16 Tiếng Anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 05/01/2015
17 Kỹ thuật nhiệt 2 4 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 08/01/2015 29/01/2015
18 Tin học văn phòng 8.5 8 B 8 (B) 23/01/2015
19 Kỹ thuật điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2014
22 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 26/12/2014
23 Kỹ thuật điện 6 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2014
24 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2015
25 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2015
26 CAD 5 5.7 C 5.7 (C) 21/07/2015
27 Nhiệt động học 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 26/07/2015 25/08/2015
28 Kỹ thuật lập trình 4 4.8 D 4.8 (D) 17/06/2015
29 Truyền nhiệt 1 2 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 25/06/2015 12/08/2015
30 Tiếng Anh 2 8.5 8.4 B 8.4 (B) 08/07/2015
31 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
32 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 5.5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2015
34 Thiết bị trao đổi nhiệt 6 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2016
35 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh 3.5 4.3 D 4.3 (D) 21/01/2016
36 Kỹ thuật lạnh 5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2015
37 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.3 B 7.3 (B)
38 Tiếng Anh 3 7.5 8 B 8 (B) 26/01/2016
39 Đo lường nhiệt 7 7.1 B 7.1 (B) 01/01/2016
40 Đồ án sấy 8 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2016
41 Đồ án điều hòa không khí 7 7.7 B 7.7 (B) 16/07/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 9 9.2 A 9.2 (A) 08/07/2016
43 Pháp luật đại cương 5 5 D 5 (D) 28/06/2016
44 Kỹ thuật điều hoà không khí 3.5 4.5 D 4.5 (D) 30/06/2016
45 Lò công nghiệp và lò điện 7 6.8 C 6.8 (C) 20/07/2016
46 Kỹ thuật sấy 9.5 9 A 9 (A) 06/07/2016
47 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7 B 7 (B) 28/06/2016
48 Lò hơi và mạng nhiệt 6.5 6.4 C 6.4 (C) 07/02/2017
49 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp 9 A 9 (A)
50 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 6 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2017
51 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 8 B 8 (B)
52 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh 7.5 B 7.5 (B)
53 Tính toán thiết kế kho lạnh 8.5 7.9 B 7.9 (B) 07/02/2017
54 Tự động hoá hệ thống lạnh 2.5 3.7 F 3.7 (F) 30/12/2016
55 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 8.3 B 8.3 (B) 11/05/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 9 A 9 (A)
57 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) (I)
58 Kỹ thuật điều hoà không khí 6 6.7 C 6.7 (C) 15/05/2017
59 Truyền nhiệt 4 4.2 D 4.2 (D) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo