Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Khang
Mã sinh viên: 0841080006
Lớp: ĐH N 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 1.3 F 1.3 (F) 28/02/2014
5 Toán cao cấp 1 I (I)
6 Vật lý 0 2.5 1.9 3.6 F F 3.6 (F) 27/02/2014 18/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 I (I)
8 Kỹ thuật nhiệt 7 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2014
9 Hình họa 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 14/07/2014 13/08/2014
10 Cơ lý thuyết 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 19/06/2014 09/08/2014
11 Vẽ kỹ thuật 0.5 2.5 3 4.3 F D 4.3 (D) 11/07/2014 06/08/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 30/06/2014 08/08/2014
13 Toán cao cấp 2A 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 20/07/2014 14/08/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2014
15 Tự động hoá hệ thống lạnh ** 5.5 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 23/06/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Thực hành cơ khí cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
17 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2014
18 Toán cao cấp 1 I (I)
19 Tiếng Anh 1 ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 05/01/2015 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tin học văn phòng I (I)
21 Kỹ thuật điện tử I (I)
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 22/12/2014
24 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt ** ** ** ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kỹ thuật điện ** ** ** ** ** ** ** 27/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 22/06/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 An toàn điện ** ** ** ** ** ** ** 13/07/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 CAD ** ** ** (I) 21/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Nhiệt động học ** ** ** (I) 26/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kỹ thuật lập trình I (I)
31 Truyền nhiệt I (I)
32 Thực hành điện cơ bản 2.3 F 2.3 (F)
33 Tiếng Anh 2 I (I)
34 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)
36 Thiết bị trao đổi nhiệt I (I)
37 Kỹ thuật lạnh I (I)
38 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 0 F (I)
39 Đo lường nhiệt I (I)
40 Tin học văn phòng I (I)
41 Kỹ thuật điện ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo