Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thành Bốn
Mã sinh viên: 0841080012
Lớp: ĐH N 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 C 6 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2014
5 Toán cao cấp 1 2 3.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 27/02/2014 19/03/2014
6 Vật lý 4 4.7 D 4.7 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 10/05/2014
8 Hình họa 1 0.5 3.2 2.8 F F 3.2 (F) 14/07/2014 13/08/2014
9 Cơ lý thuyết 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 19/06/2014 09/08/2014
10 Vẽ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 11/07/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 30/06/2014 08/08/2014
12 Toán cao cấp 2A 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 20/07/2014 14/08/2014
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2014
14 Thực hành cơ khí cơ bản 6.7 C 6.7 (C)
15 Hóa học đại cương 3.5 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2014
16 Cơ lý thuyết 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 30/07/2015 03/09/2015
17 Kỹ thuật nhiệt 0 3.5 1.9 4.3 F D 4.3 (D) 10/08/2015 08/09/2015
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 06/08/2015
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.4 B 7.4 (B) 26/08/2014
20 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 22/09/2016
21 Tiếng Anh 1 I (I)
22 Kỹ thuật nhiệt ** ** ** ** ** ** ** 08/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tin học văn phòng I (I)
24 Kỹ thuật điện tử ** ** ** ** ** ** ** 06/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 20/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Giáo dục thể chất 3 I (I)
27 Phương pháp tính I (I)
28 Kỹ thuật điện ** ** ** ** ** ** ** 27/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Bơm, quạt, máy nén 5 5 D 5 (D) 22/01/2016
30 Nhiệt động học 3 4.2 D 4.2 (D) 20/01/2016
31 CAD 4 5.5 C 5.5 (C) 25/02/2016
32 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
33 An toàn điện 7 6.8 C 6.8 (C) 22/01/2016
34 Kỹ thuật điện 8 7.9 B 7.9 (B) 24/01/2016
35 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 28/01/2016
36 Tiếng Anh 1 3 3.6 F 3.6 (F) 25/02/2016
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2017
38 Tiếng Anh 1 3.5 4.4 D 4.4 (D) 15/02/2017
39 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.5 B 7.5 (B)
40 Tiếng Anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2016
41 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 5 5.2 D 5.2 (D) 16/08/2016
42 Kỹ thuật điện tử 4 5 D 5 (D) 05/08/2016
43 Kỹ thuật lạnh 9 8.4 B 8.4 (B) 30/07/2016
44 Lò công nghiệp và lò điện 3 4.3 D 4.3 (D) 12/08/2016
45 Pháp luật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/07/2017
46 Tính toán thiết kế kho lạnh 7 7 B 7 (B) 12/01/2017
47 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 2.5 4 D 4 (D) 13/03/2017
48 Kỹ thuật điều hoà không khí 5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2017
49 Pháp luật đại cương 2.5 3.8 F 3.8 (F) 16/01/2017
50 Lò hơi và mạng nhiệt 2 3.3 F 3.3 (F) 16/02/2017
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2017
52 Tự động hoá hệ thống lạnh 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2017
53 Thực hành lắp đặt sửa chữa hệ thống điều hòa trung tâm 7 B 7 (B)
54 Đồ án Nhà máy nhiệt điện 7 7 B 7 (B) 01/06/2017
55 Đồ án thiết kế kho lạnh 8 8.2 B 8.2 (B) 31/05/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8 B 8 (B)
57 Hình họa 3 4.5 D 4.5 (D) 23/03/2016
58 Tin học văn phòng I (I)
59 Phương pháp tính 7.5 8.2 B 8.2 (B) 19/09/2016
60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4 Y 4 (Y) 22/09/2016
61 Lò hơi và mạng nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 22/09/2017
62 Kỹ thuật nhiệt ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo