Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lại Đức An
Mã sinh viên: 0841080017
Lớp: ĐH N 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 1.6 6.3 F C 6.3 (C) 28/02/2014 08/03/2014
5 Toán cao cấp 1 5 5 D 5 (D) 27/02/2014
6 Vật lý 4.5 4.5 D 4.5 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 1 3.7 F 3.7 (F) 10/05/2014
8 Hình họa 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 14/07/2014 13/08/2014
9 Cơ lý thuyết 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 19/06/2014 09/08/2014
10 Vẽ kỹ thuật 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 11/07/2014 06/08/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 20/07/2014 14/08/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2014
14 Thực hành cơ khí cơ bản 6.7 C 6.7 (C)
15 Hóa học đại cương 2.5 3 3.6 3.9 F F 3.9 (F) 03/07/2014 06/08/2014
16 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 22/08/2014
17 Toán cao cấp 1 1 2 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 03/09/2014 01/10/2014
18 Phương pháp tính 5.5 5.2 D 5.2 (D) 27/08/2015
19 Kỹ thuật điện 8.5 8.7 A 8.7 (A) 01/09/2015
20 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2016
21 CAD I (I)
22 Kỹ thuật điện tử 4 5.1 D 5.1 (D) 30/12/2016
23 Tiếng Anh 1 5 6 C 6 (C) 05/01/2015
24 Kỹ thuật nhiệt 3 4.3 D 4.3 (D) 08/01/2015
25 Tin học văn phòng 5.5 5.5 C 5.5 (C) 23/01/2015
26 Kỹ thuật điện tử 2.5 0 1.7 0 F F 1.7 (F) 06/01/2015 29/01/2015
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2014
28 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2014
29 Phương pháp tính 0 0.5 1.7 2 F F 2 (F) 26/12/2014 30/01/2015
30 Kỹ thuật điện 3 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2014
31 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 22/06/2015
32 An toàn điện 9 8.8 A 8.8 (A) 13/07/2015
33 CAD 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 21/07/2015 17/09/2015
34 Nhiệt động học 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 26/07/2015 25/08/2015
35 Kỹ thuật lập trình 0 ** 1.5 ** F ** ** 17/06/2015 10/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Truyền nhiệt 3 0 3 1 F F 3 (F) 25/06/2015 12/08/2015
37 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
38 Tiếng Anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2015
39 Kỹ thuật lập trình 6 5.8 C 5.8 (C) 17/06/2017
40 Hóa học đại cương I (I)
41 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 1 2.8 F 2.8 (F) 07/01/2016
42 Giáo dục thể chất 5 9 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
43 Thiết bị trao đổi nhiệt 6 6.1 C 6.1 (C) 01/01/2016
44 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh 4 5.2 D 5.2 (D) 21/01/2016
45 Kỹ thuật lạnh 9 9.2 A 9.2 (A) 24/12/2015
46 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 6.7 C 6.7 (C)
47 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
48 Đo lường nhiệt 6 6 C 6 (C) 01/01/2016
49 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
50 Kỹ năng giao tiếp I (I)
51 Đồ án sấy 7 7 B 7 (B) 14/07/2016
52 Đồ án điều hòa không khí I (I)
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5 D 5 (D) 08/07/2016
54 Pháp luật đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 28/06/2016
55 Kỹ thuật điều hoà không khí 3 4 D 4 (D) 30/06/2016
56 Lò công nghiệp và lò điện 6 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2016
57 Kỹ thuật sấy 5.5 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2016
58 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp 5.5 C 5.5 (C)
59 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2017
60 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 7 B 7 (B)
61 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh 7 B 7 (B)
62 Tính toán thiết kế kho lạnh 5 5.4 D 5.4 (D) 07/02/2017
63 Tự động hoá hệ thống lạnh 1.5 3 F 3 (F) 30/12/2016
64 Lò hơi và mạng nhiệt 4 3.8 F 3.8 (F) 07/02/2017
65 Tự động hoá hệ thống lạnh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/05/2017
66 Đồ án điều hòa không khí 6 5.8 C 5.8 (C) 16/05/2017
67 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8.5 A 8.5 (A)
68 Lò hơi và mạng nhiệt ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) (I)
70 Hóa học đại cương ** ** ** ** 14/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Toán cao cấp 2A 0 1.7 F 1.7 (F) 22/02/2016
72 Cơ lý thuyết 3.5 4.3 D 4.3 (D) 09/02/2015
73 Hình họa 0 0 0.3 0.3 F F 0.3 (F) 06/02/2015 17/02/2015
74 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
75 Lò hơi và mạng nhiệt ** ** ** (I) 05/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
76 Toán cao cấp 2A 3.5 4 D 4 (D) 31/08/2016
77 CAD 6.5 6.4 C 6.4 (C) 15/09/2017
78 Hóa học đại cương 3.5 4.6 D 4.6 (D) 21/08/2017
79 Kỹ thuật điện tử ** ** ** ** 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
80 CAD 1.5 3.2 F 3.2 (F) 02/03/2017
81 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.8 F 2.8 (F) 20/02/2016
82 Truyền nhiệt 2 2.7 F 2.7 (F) 22/02/2016
83 Truyền nhiệt 4 4.8 D 4.8 (D) 25/08/2016
84 Lò hơi và mạng nhiệt 5 6 C 6 (C) 18/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo