Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Thị Huyền
Mã sinh viên: 0841080021
Lớp: ĐH N 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 C 6 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 4 5 D 5 (D) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4.1 D 4.1 (D) 28/02/2014
5 Toán cao cấp 1 2 4 D 4 (D) 27/02/2014
6 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 10/05/2014
8 Hình họa 1.5 1 3.5 3.2 F F 3.5 (F) 14/07/2014 13/08/2014
9 Cơ lý thuyết 1 3 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 19/06/2014 09/08/2014
10 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 3 4.8 D 4.8 (D) 20/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2014
14 Thực hành cơ khí cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
15 Hóa học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2014
16 Tiếng Anh 1 4 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2015
17 Kỹ thuật nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2015
18 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 23/01/2015
19 Kỹ thuật điện tử 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 06/01/2015 29/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 20/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 10 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2014
22 Phương pháp tính 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 26/12/2014 30/01/2015
23 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2014
24 Nhiệt động học ** ** ** (I) 20/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 CAD I (I)
26 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
27 An toàn điện ** ** ** (I) 22/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 24/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Giáo dục thể chất 3 I (I)
30 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 0 F (I)
31 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh ** ** ** (I) 16/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 05/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kỹ thuật lạnh I (I)
34 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 22/06/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 An toàn điện ** ** ** ** ** ** ** 13/07/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 CAD ** ** ** (I) 21/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Nhiệt động học ** ** ** ** ** ** ** 26/07/2015 25/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kỹ thuật lập trình ** ** ** ** ** ** ** 17/06/2015 10/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Truyền nhiệt ** ** ** ** ** ** ** 25/06/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 08/07/2015 29/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thực hành điện cơ bản 5 D 5 (D)
42 Tính toán thiết kế kho lạnh I (I)
43 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kỹ thuật điều hoà không khí I (I)
45 Lò hơi và mạng nhiệt ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tự động hoá hệ thống lạnh I (I)
47 Kỹ thuật điện 5 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2015
48 Cơ lý thuyết 0 ** 2.5 ** F ** ** 09/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Hình họa 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 06/02/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo