Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Mạnh Trung
Mã sinh viên: 0841080025
Lớp: ĐH N 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2014
5 Toán cao cấp 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2014
6 Vật lý 5 5.6 C 5.6 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 10/05/2014
8 Hình họa 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 14/07/2014 13/08/2014
9 Cơ lý thuyết 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 19/06/2014 09/08/2014
10 Vẽ kỹ thuật 3.5 5 D 5 (D) 11/07/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 20/07/2014 14/08/2014
13 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2014
14 Thực hành cơ khí cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
15 Hóa học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2014
16 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2015
17 CAD 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/09/2015
18 Truyền nhiệt 2 ** 3.4 ** F ** 3.4 (F) 26/08/2015 11/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Cơ lý thuyết 4.5 5 D 5 (D) 21/08/2017
20 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 05/01/2015
21 Kỹ thuật nhiệt 1 6 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 08/01/2015 29/01/2015
22 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 23/01/2015
23 Kỹ thuật điện tử 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 06/01/2015 29/01/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2014
25 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 22/12/2014
26 Phương pháp tính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2014
27 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2014
28 An toàn điện 5 6 C 6 (C) 13/07/2015
29 CAD ** ** ** (I) 21/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Nhiệt động học 6 5.8 C 5.8 (C) 26/07/2015
31 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.4 B 7.4 (B) 17/06/2015
32 Truyền nhiệt 3 3.8 F 3.8 (F) 07/07/2016
33 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2017
34 Truyền nhiệt 2 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 25/06/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
36 Tiếng Anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2015
37 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 4.5 4 D 4 (D) 07/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
39 Thiết bị trao đổi nhiệt 5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2016
40 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh 3.5 4.8 D 4.8 (D) 21/01/2016
41 Kỹ thuật lạnh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/12/2015
42 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7 B 7 (B)
43 Tiếng Anh 3 6.5 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2016
44 Đo lường nhiệt 6 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2016
45 Đồ án sấy 7 7 B 7 (B) 14/07/2016
46 Đồ án điều hòa không khí 7 7.7 B 7.7 (B) 16/07/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2016
48 Kỹ thuật điều hoà không khí 1 2.6 F 2.6 (F) 30/06/2016
49 Lò công nghiệp và lò điện 5.5 5.7 C 5.7 (C) 20/07/2016
50 Kỹ thuật sấy 8 8 B 8 (B) 06/07/2016
51 Kỹ năng giao tiếp 7 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2016
52 Lò hơi và mạng nhiệt 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2017
53 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp 8.3 B 8.3 (B)
54 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/02/2017
55 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 5 D 5 (D)
56 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh 8 B 8 (B)
57 Tính toán thiết kế kho lạnh 5.5 6 C 6 (C) 07/02/2017
58 Tự động hoá hệ thống lạnh 3.5 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2016
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 9 A 9 (A)
60 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) (I)
61 Truyền nhiệt 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/05/2017
62 Vẽ kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2017
63 Kỹ thuật điện tử 2.5 6 3.7 6 F C 6 (C) 27/08/2015 10/09/2015
64 Truyền nhiệt 1 2.1 F 2.1 (F) 22/02/2016
65 Giáo dục thể chất 4 5 3.3 F 3.3 (F) 02/03/2016
66 Lò hơi và mạng nhiệt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo