Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê ánh Dương
Mã sinh viên: 0841080026
Lớp: ĐH N 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 4 5 4.7 5.3 D D 5.3 (D) 05/11/2013 24/07/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 28/02/2014
5 Toán cao cấp 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 27/02/2014
6 Vật lý 0 4 1.8 4.4 F D 4.4 (D) 27/02/2014 18/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 3 3.7 F 3.7 (F) 10/05/2014
8 Hình họa 0.5 1 2.8 3.2 F F 3.2 (F) 14/07/2014 13/08/2014
9 Cơ lý thuyết 1 4 3 5 F D 5 (D) 19/06/2014 09/08/2014
10 Vẽ kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 11/07/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.5 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/06/2014 08/08/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 20/07/2014 14/08/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 28/08/2014
14 Thực hành cơ khí cơ bản 7 B 7 (B)
15 Hóa học đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2014
16 Hình họa ** ** ** ** ** ** ** 31/08/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Phương pháp tính ** ** ** (I) 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Toán cao cấp 2C ** ** ** (I) 30/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Hình họa ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Phương pháp tính I (I)
21 Kỹ thuật điện tử I (I)
22 An toàn điện I (I)
23 Phương pháp tính I (I)
24 Tiếng Anh 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2015
25 Kỹ thuật nhiệt 6 5.9 C 5.9 (C) 08/01/2015
26 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2015
27 Kỹ thuật điện tử I (I)
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.8 D 4.8 (D) 20/12/2014
29 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 22/12/2014
30 Phương pháp tính 0 ** 2.2 ** F ** ** 26/12/2014 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kỹ thuật điện 3 4.5 D 4.5 (D) 27/12/2014
32 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 22/06/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 An toàn điện ** ** ** ** ** ** ** 13/07/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 CAD ** ** ** (I) 21/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Nhiệt động học ** ** ** ** ** ** ** 26/07/2015 25/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kỹ thuật lập trình ** ** ** ** ** ** ** 17/06/2015 10/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Truyền nhiệt I (I)
38 Tiếng Anh 2 I (I)
39 Thực hành điện cơ bản 5 D 5 (D)
40 Kỹ thuật lập trình 6 5.8 C 5.8 (C) 14/06/2016
41 An toàn điện I (I)
42 Nhiệt động học I (I)
43 CAD I (I)
44 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 3 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
45 Giáo dục thể chất 5 I (I)
46 Thiết bị trao đổi nhiệt 7 6.9 C 6.9 (C) 01/01/2016
47 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh 3.5 4.8 D 4.8 (D) 21/01/2016
48 Kỹ thuật lạnh 4 5.5 C 5.5 (C) 24/12/2015
49 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.7 B 7.7 (B)
50 Tiếng Anh 3 4.5 4.5 D 4.5 (D) 26/01/2016
51 Đo lường nhiệt 6 6.4 C 6.4 (C) 01/01/2016
52 Lò công nghiệp và lò điện 6.5 6.2 C 6.2 (C) 20/07/2016
53 Kỹ thuật sấy 3 3.7 F 3.7 (F) 06/07/2016
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
55 Kỹ năng giao tiếp 7 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2016
56 Đồ án sấy 6 6.7 C 6.7 (C) 14/07/2016
57 Đồ án điều hòa không khí 1 3.3 F 3.3 (F) 16/07/2016
58 Pháp luật đại cương 3.5 5 D 5 (D) 28/06/2016
59 Kỹ thuật điều hoà không khí 2 3.3 F 3.3 (F) 30/06/2016
60 Lò hơi và mạng nhiệt 4.5 5 D 5 (D) 07/02/2017
61 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp 6 C 6 (C)
62 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 6 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2017
63 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 5 D 5 (D)
64 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh 7.5 B 7.5 (B)
65 Tính toán thiết kế kho lạnh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/02/2017
66 Tự động hoá hệ thống lạnh 0.5 2.5 F 2.5 (F) 30/12/2016
67 Kỹ thuật sấy 3 4.3 D 4.3 (D) 11/05/2017
68 Tự động hoá hệ thống lạnh 8.5 8 B 8 (B) 11/05/2017
69 Đồ án thiết kế kho lạnh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/05/2017
70 Đồ án điều hòa không khí ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8.3 B 8.3 (B)
72 Đồ án Nhà máy nhiệt điện 8 7.7 B 7.7 (B) 18/05/2017
73 Đồ án chuyên đề hệ thống lạnh 9 9 A 9 (A) 17/05/2017
74 Kỹ thuật điều hoà không khí 3.5 4.3 D 4.3 (D) 15/05/2017
75 Truyền nhiệt 3 4 D 4 (D) 11/05/2017
76 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
77 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
78 CAD I (I)
79 Toán cao cấp 2A I (I)
80 Truyền nhiệt ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
81 Kỹ thuật điện tử ** ** ** ** 20/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
82 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 11/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
83 Tiếng Anh 2 3.5 3.8 F 3.8 (F) 28/08/2016
84 Nhiệt động học 4 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2017
85 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo