Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đức Việt
Mã sinh viên: 0841080033
Lớp: ĐH N 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 C 6 (C) 28/02/2014
5 Toán cao cấp 1 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 27/02/2014 19/03/2014
6 Vật lý 4 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 10/05/2014
8 Hình họa 0.5 2.5 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 14/07/2014 13/08/2014
9 Cơ lý thuyết 3 4.3 D 4.3 (D) 19/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 20/07/2014 14/08/2014
13 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2014
14 Thực hành cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
15 Hóa học đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2014
16 Phương pháp tính 7 6 C 6 (C) 27/08/2015
17 Kỹ thuật điện 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 01/09/2015 22/09/2015
18 Kỹ thuật điện tử 0 2.3 F 2.3 (F) 05/01/2016
19 Kỹ thuật nhiệt 4 5 D 5 (D) 08/01/2015
20 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2015
21 Kỹ thuật điện tử 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 06/01/2015 29/01/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/12/2014
23 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 22/12/2014
24 Phương pháp tính 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 26/12/2014 30/01/2015
25 Tiếng Anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 05/01/2015
26 Kỹ thuật điện 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/12/2014 02/02/2015
27 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 22/06/2015
28 An toàn điện 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/07/2015 05/08/2015
29 CAD 3 4.3 D 4.3 (D) 21/07/2015
30 Nhiệt động học 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 26/07/2015 25/08/2015
31 Kỹ thuật lập trình 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 17/06/2015 10/08/2015
32 Truyền nhiệt 0 ** 0.8 ** F ** ** 25/06/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
34 Tiếng Anh 2 5 6 C 6 (C) 08/07/2015
35 Truyền nhiệt 3 3.8 F 3.8 (F) 07/07/2016
36 Nhiệt động học 7 7 B 7 (B) 01/08/2016
37 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
39 Thiết bị trao đổi nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
40 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh 6.5 7 B 7 (B) 21/01/2016
41 Kỹ thuật lạnh 4.5 5.6 C 5.6 (C) 24/12/2015
42 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 6 C 6 (C)
43 Tiếng Anh 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 26/01/2016
44 Đo lường nhiệt 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
45 Đồ án sấy 4 5 D 5 (D) 14/07/2016
46 Đồ án điều hòa không khí 3 4.8 D 4.8 (D) 16/07/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 4 D 4 (D) 08/07/2016
48 Pháp luật đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 28/06/2016
49 Kỹ thuật điều hoà không khí 4 4.8 D 4.8 (D) 30/06/2016
50 Lò công nghiệp và lò điện 6 6.2 C 6.2 (C) 20/07/2016
51 Kỹ thuật sấy 4.5 6 C 6 (C) 06/07/2016
52 Kỹ năng giao tiếp 8 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2016
53 Lò hơi và mạng nhiệt 5.5 6 C 6 (C) 07/02/2017
54 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp 8 B 8 (B)
55 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2017
56 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 5 D 5 (D)
57 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh 6 C 6 (C)
58 Tính toán thiết kế kho lạnh 7 6.9 C 6.9 (C) 07/02/2017
59 Tự động hoá hệ thống lạnh 2 3.5 F 3.5 (F) 30/12/2016
60 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 8 B 8 (B) 11/05/2017
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8.5 A 8.5 (A)
62 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) (I)
63 Truyền nhiệt 4 4.6 D 4.6 (D) 11/05/2017
64 Toán cao cấp 2A 5 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2016
65 Kỹ thuật điện tử 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2017
66 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2015
67 Truyền nhiệt 0.5 2.3 F 2.3 (F) 22/02/2016
68 Kỹ thuật điện tử 0.5 2.9 F 2.9 (F) 20/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo