Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ly
Mã sinh viên: 0841080036
Lớp: ĐH N 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2014
5 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 27/02/2014
6 Vật lý 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 27/02/2014 18/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 4 4.7 D 4.7 (D) 10/05/2014
8 Hình họa 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 14/07/2014 13/08/2014
9 Cơ lý thuyết 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 19/06/2014 09/08/2014
10 Vẽ kỹ thuật 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 11/07/2014 06/08/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 2 1 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 20/07/2014 14/08/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 28/08/2014
14 Thực hành cơ khí cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
15 Hóa học đại cương 1 3.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 03/07/2014 06/08/2014
16 Giáo dục thể chất 1 0 3.3 F 3.3 (F) 22/08/2014
17 Thực hành điện cơ bản 7.8 B 7.8 (B)
18 Truyền nhiệt 4.5 5.1 D 5.1 (D) 26/08/2015
19 Tiếng Anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 05/01/2015
20 Kỹ thuật nhiệt 5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2015
21 Tin học văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2015
22 Kỹ thuật điện tử 3.5 4.5 D 4.5 (D) 06/01/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2014
24 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 22/12/2014
25 Phương pháp tính 3 4.2 D 4.2 (D) 26/12/2014
26 Kỹ thuật điện 0.5 4 3 5.3 F D 5.3 (D) 27/12/2014 02/02/2015
27 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2015
28 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2015
29 CAD 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 21/07/2015 17/09/2015
30 Nhiệt động học 6 6.3 C 6.3 (C) 26/07/2015
31 Kỹ thuật lập trình 4.5 4.8 D 4.8 (D) 17/06/2015
32 Truyền nhiệt 2 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 25/06/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2015
34 Thực hành điện cơ bản 5 D 5 (D)
35 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 5.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2015
37 Thiết bị trao đổi nhiệt 7 7.1 B 7.1 (B) 01/01/2016
38 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh 5 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2016
39 Kỹ thuật lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2015
40 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.3 B 7.3 (B)
41 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2016
42 Đo lường nhiệt 6 6.6 C 6.6 (C) 01/01/2016
43 Đồ án sấy 7 7 B 7 (B) 14/07/2016
44 Đồ án điều hòa không khí 6 6 C 6 (C) 16/07/2016
45 Pháp luật đại cương 6 7 B 7 (B) 28/06/2016
46 Kỹ thuật điều hoà không khí 6.5 6.6 C 6.6 (C) 30/06/2016
47 Lò công nghiệp và lò điện 7 6.8 C 6.8 (C) 20/07/2016
48 Kỹ thuật sấy 5 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2016
50 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 28/06/2016
51 Lò hơi và mạng nhiệt 6 6 C 6 (C) 07/02/2017
52 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp 7 B 7 (B)
53 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2017
54 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 5 D 5 (D)
55 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh 7 B 7 (B)
56 Tính toán thiết kế kho lạnh 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2017
57 Tự động hoá hệ thống lạnh 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8 B 8 (B)
59 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) (I)
60 Toán cao cấp 2A 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/02/2015 02/03/2015
61 Lò công nghiệp và lò điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo