Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bành Việt Anh
Mã sinh viên: 0841080043
Lớp: ĐH N 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 3 ** 4.7 ** D ** 4.7 (D) 12/11/2013 24/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 28/02/2014
5 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2014
6 Vật lý 6 6 C 6 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 1 3 F 3 (F) 10/05/2014
8 Hình họa 1 4.5 3.2 5.5 F C 5.5 (C) 14/07/2014 13/08/2014
9 Cơ lý thuyết 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 19/06/2014 09/08/2014
10 Vẽ kỹ thuật 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 11/07/2014 06/08/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 3 4.8 D 4.8 (D) 20/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 10 9.3 A 9.3 (A) 28/08/2014
14 Thực hành cơ khí cơ bản 7 B 7 (B)
15 Hóa học đại cương 3.5 5 D 5 (D) 03/07/2014
16 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 22/10/2014
17 CAD 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/09/2015
18 Truyền nhiệt ** 3.5 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 26/08/2015 11/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật nhiệt 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 08/01/2015 29/01/2015
20 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 23/01/2015
21 Kỹ thuật điện tử 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 06/01/2015 29/01/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 20/12/2014 29/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 22/12/2014
24 Phương pháp tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 26/12/2014 30/01/2015
25 Tiếng Anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2015
26 Kỹ thuật điện 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 27/12/2014 02/02/2015
27 Phương pháp tính 7 8 B 8 (B) 11/01/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2016
29 Kỹ thuật lập trình 7 7.2 B 7.2 (B) 14/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2015
31 An toàn điện ** 0 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 13/07/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 CAD 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 21/07/2015 17/09/2015
33 Nhiệt động học 1 4 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 26/07/2015 25/08/2015
34 Kỹ thuật lập trình 4 4.6 D 4.6 (D) 17/06/2015
35 Truyền nhiệt 0 5 0.3 3.7 F F 3.7 (F) 25/06/2015 12/08/2015
36 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
37 Tiếng Anh 2 0 3.5 2.1 4.5 F D 4.5 (D) 08/07/2015 29/08/2015
38 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 2.5 4 D 4 (D) 07/01/2016
39 Thiết bị trao đổi nhiệt 5 5.6 C 5.6 (C) 01/01/2016
40 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh 5 6 C 6 (C) 21/01/2016
41 Kỹ thuật lạnh 6.5 6 C 6 (C) 24/12/2015
42 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.7 B 7.7 (B)
43 Tiếng Anh 3 3.5 4.4 D 4.4 (D) 26/01/2016
44 Đo lường nhiệt 9 8.7 A 8.7 (A) 01/01/2016
45 Đồ án sấy 5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2016
46 Đồ án điều hòa không khí I (I)
47 Pháp luật đại cương 3 3.8 F 3.8 (F) 28/06/2016
48 Kỹ thuật điều hoà không khí 3 3.8 F 3.8 (F) 30/06/2016
49 Lò công nghiệp và lò điện 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2016
50 Kỹ thuật sấy 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2016
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 7.1 B 7.1 (B) 08/07/2016
52 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2016
53 Lò hơi và mạng nhiệt 4.5 4.9 D 4.9 (D) 07/02/2017
54 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp 6 C 6 (C)
55 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 7 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2017
56 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 7 B 7 (B)
57 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh 7 B 7 (B)
58 Tính toán thiết kế kho lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2017
59 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2016
60 Tự động hoá hệ thống lạnh 2.5 4 D 4 (D) 30/12/2016
61 Đồ án điều hòa không khí 6 6.5 C 6.5 (C) 16/05/2017
62 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8 B 8 (B)
63 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) (I)
64 Kỹ thuật điều hoà không khí 4 4.9 D 4.9 (D) 15/05/2017
65 Cơ lý thuyết 5.5 6 C 6 (C) 09/02/2015
66 Toán cao cấp 2A 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 06/02/2015 02/03/2015
67 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 29/08/2016
68 An toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2016
69 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 08/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo