Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Tiến
Mã sinh viên: 0841080044
Lớp: ĐH N 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 4 5 4.7 5.3 D D 5.3 (D) 05/11/2013 24/07/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 ** 1.7 ** F ** ** 28/02/2014 08/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Toán cao cấp 1 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 27/02/2014 19/03/2014
6 Vật lý 0 ** 1.9 ** F ** ** 27/02/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 10/05/2014
8 Hình họa 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/07/2014
9 Cơ lý thuyết 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 19/06/2014 09/08/2014
10 Vẽ kỹ thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 11/07/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 30/06/2014 08/08/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 20/07/2014 14/08/2014
13 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2014
14 Thực hành cơ khí cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
15 Hóa học đại cương 3 4 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 03/07/2014 06/08/2014
16 Vật lý 8 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2014
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2014
18 Kỹ thuật nhiệt 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 08/01/2015 29/01/2015
19 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2015
20 Kỹ thuật điện tử 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 06/01/2015 29/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 20/12/2014 29/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2014
23 Phương pháp tính 5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2014
24 Kỹ thuật điện 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/12/2014 02/02/2015
25 Kỹ thuật nhiệt 9 8 B 8 (B) 08/01/2016
26 Kỹ thuật điện tử 7.5 7 B 7 (B) 05/01/2016
27 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2015
28 An toàn điện 4 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2015
29 CAD 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 21/07/2015 17/09/2015
30 Nhiệt động học 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 26/07/2015 25/08/2015
31 Kỹ thuật lập trình 9 9 A 9 (A) 17/06/2015
32 Truyền nhiệt 0 ** 0.8 ** F ** ** 25/06/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
34 Tiếng Anh 2 4 5 D 5 (D) 08/07/2015
35 Truyền nhiệt 4.5 4.7 D 4.7 (D) 07/07/2016
36 Thiết bị trao đổi nhiệt 8 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2016
37 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh 6 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2016
38 Kỹ thuật lạnh 9 8.5 A 8.5 (A) 24/12/2015
39 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7 B 7 (B)
40 Đo lường nhiệt 5 5.6 C 5.6 (C) 01/01/2016
41 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
42 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2016
43 Giáo dục thể chất 5 2 3.5 F 3.5 (F) 31/12/2015
44 Đồ án sấy I (I)
45 Đồ án điều hòa không khí 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2016
47 Pháp luật đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 28/06/2016
48 Kỹ thuật điều hoà không khí 2.5 3.3 F 3.3 (F) 30/06/2016
49 Lò công nghiệp và lò điện 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/07/2016
50 Kỹ thuật sấy 5 5 D 5 (D) 06/07/2016
51 Kỹ năng giao tiếp 8 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2016
52 Đồ án sấy 8 8 B 8 (B) 10/07/2017
53 Lò hơi và mạng nhiệt 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2017
54 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp 8.3 B 8.3 (B)
55 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2017
56 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 5 D 5 (D)
57 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh 7.5 B 7.5 (B)
58 Tính toán thiết kế kho lạnh 6 6.1 C 6.1 (C) 07/02/2017
59 Tự động hoá hệ thống lạnh 4 5 D 5 (D) 30/12/2016
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8.5 A 8.5 (A)
61 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) (I)
62 Kỹ thuật điều hoà không khí 3 4.1 D 4.1 (D) 15/05/2017
63 Toán cao cấp 2A 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/02/2016
64 Tiếng Anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 10/02/2015
65 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 08/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo