Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Chung
Mã sinh viên: 0841080045
Lớp: ĐH N 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 28/02/2014 08/03/2014
5 Toán cao cấp 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 27/02/2014
6 Vật lý 5 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 10/05/2014
8 Hình họa 2.5 4.3 D 4.3 (D) 14/07/2014
9 Cơ lý thuyết 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 19/06/2014 09/08/2014
10 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 20/07/2014 14/08/2014
13 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 28/08/2014
14 Thực hành cơ khí cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
15 Hóa học đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2014
16 Phương pháp tính ** 5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 28/08/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật lập trình 4 4.2 D 4.2 (D) 27/08/2015
18 Kỹ thuật nhiệt 5 5.6 C 5.6 (C) 08/01/2015
19 Tin học văn phòng 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/01/2015
20 Kỹ thuật điện tử 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 06/01/2015 29/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 22/12/2014
22 Phương pháp tính 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 26/12/2014 30/01/2015
23 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 05/01/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2014
25 Kỹ thuật điện 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/12/2014 02/02/2015
26 Giáo dục thể chất 4 2 6 4.3 7 D B 7 (B) 22/06/2015 08/09/2015
27 An toàn điện 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2015
28 CAD 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 21/07/2015 17/09/2015
29 Nhiệt động học 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 26/07/2015 25/08/2015
30 Kỹ thuật lập trình 3.5 4.1 D 4.1 (D) 17/06/2015
31 Truyền nhiệt 0 ** 0.7 ** F ** ** 25/06/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
33 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 08/07/2015
34 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 3 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
35 Giáo dục thể chất 5 7 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2015
36 Thiết bị trao đổi nhiệt 5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2016
37 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2016
38 Kỹ thuật lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2015
39 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8 B 8 (B)
40 Tiếng Anh 3 5.5 5.4 D 5.4 (D) 26/01/2016
41 Đo lường nhiệt 5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2016
42 Đồ án sấy 8 8 B 8 (B) 14/07/2016
43 Đồ án điều hòa không khí 5 5.7 C 5.7 (C) 16/07/2016
44 Pháp luật đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2016
46 Kỹ thuật điều hoà không khí 3.5 3.8 F 3.8 (F) 30/06/2016
47 Lò công nghiệp và lò điện 7 7 B 7 (B) 20/07/2016
48 Kỹ thuật sấy 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2016
49 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2016
50 Lò hơi và mạng nhiệt 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2017
51 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp 7 B 7 (B)
52 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2017
53 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 7 B 7 (B)
54 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh 6.5 C 6.5 (C)
55 Tính toán thiết kế kho lạnh 6.5 6.6 C 6.6 (C) 07/02/2017
56 Tự động hoá hệ thống lạnh 1 3 F 3 (F) 30/12/2016
57 Tự động hoá hệ thống lạnh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/05/2017
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8.5 A 8.5 (A)
59 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) (I)
60 Kỹ thuật điều hoà không khí 2.5 4 D 4 (D) 15/05/2017
61 Truyền nhiệt 3 4.2 D 4.2 (D) 11/05/2017
62 Toán cao cấp 1 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 09/02/2015 03/03/2015
63 Kỹ thuật điện tử 8 8 B 8 (B) 20/02/2016
64 CAD 6 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2016
65 Truyền nhiệt 3.5 3.2 F 3.2 (F) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo