Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Đăng
Mã sinh viên: 0841080046
Lớp: ĐH N 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.8 D 4.8 (D) 28/02/2014
5 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 27/02/2014
6 Vật lý 3.5 4.4 D 4.4 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 10/05/2014
8 Hình họa 1.5 1.5 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 14/07/2014 13/08/2014
9 Cơ lý thuyết 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 19/06/2014 09/08/2014
10 Vẽ kỹ thuật 3.5 5 D 5 (D) 11/07/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 B 7 (B) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 3.5 4.8 D 4.8 (D) 20/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 28/08/2014
14 Thực hành cơ khí cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
15 Hóa học đại cương 3.5 4.6 D 4.6 (D) 03/07/2014
16 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2016
17 Hình họa 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2016
18 Toán cao cấp 1 0 ** 1.5 ** F ** ** 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.1 B 7.1 (B) 26/08/2014
20 Kỹ thuật nhiệt 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 08/01/2015 29/01/2015
21 Tin học văn phòng 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 23/01/2015 11/02/2015
22 Kỹ thuật điện tử 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 06/01/2015 29/01/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2014
24 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2014
25 Phương pháp tính 0 3 2 4 F D 4 (D) 26/12/2014 30/01/2015
26 Tiếng Anh 1 2 5.6 3.7 6.1 F C 6.1 (C) 19/01/2015 04/03/2015 ĐPK
27 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2014
28 Kỹ thuật điện tử I (I)
29 Kỹ thuật lập trình I (I)
30 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2015
31 An toàn điện 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2015
32 CAD 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 21/07/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Nhiệt động học 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 26/07/2015 25/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kỹ thuật lập trình 0 ** 1 ** F ** ** 17/06/2015 10/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Truyền nhiệt 0 ** 0.8 ** F ** ** 25/06/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
37 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2015
38 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 1 3.2 F 3.2 (F) 07/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 6 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
40 Thiết bị trao đổi nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
41 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh 3 3.8 F 3.8 (F) 21/01/2016
42 Kỹ thuật lạnh 9 9.3 A 9.3 (A) 24/12/2015
43 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 6.7 C 6.7 (C)
44 Đo lường nhiệt 5 5.9 C 5.9 (C) 01/01/2016
45 Nguyên lý chi tiết máy I (I)
46 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
47 Đồ án sấy 5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2016
48 Đồ án điều hòa không khí I (I)
49 Pháp luật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2016
50 Kỹ thuật điều hoà không khí 2 3.2 F 3.2 (F) 30/06/2016
51 Lò công nghiệp và lò điện 7 6.8 C 6.8 (C) 20/07/2016
52 Kỹ thuật sấy 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2016
53 Kỹ năng giao tiếp 8 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2016
54 Lò hơi và mạng nhiệt 5 5.4 D 5.4 (D) 07/02/2017
55 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp 6.5 C 6.5 (C)
56 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 6 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2017
57 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 5 D 5 (D)
58 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh 6.5 C 6.5 (C)
59 Tính toán thiết kế kho lạnh 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2017
60 Tự động hoá hệ thống lạnh 2 3.2 F 3.2 (F) 30/12/2016
61 Tự động hoá hệ thống lạnh 7 7.3 B 7.3 (B) 11/05/2017
62 Đồ án thiết kế kho lạnh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/05/2017
63 Đồ án điều hòa không khí 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/05/2017
64 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8.5 A 8.5 (A)
65 Đồ án Nhà máy nhiệt điện 8 8 B 8 (B) 18/05/2017
66 Đồ án chuyên đề hệ thống lạnh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/05/2017
67 Kỹ thuật điều hoà không khí 4 4.7 D 4.7 (D) 15/05/2017
68 Truyền nhiệt 3 3.9 F 3.9 (F) 11/05/2017
69 Kỹ thuật lập trình I (I)
70 Kỹ thuật điện tử I (I)
71 CAD 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2017
72 Kỹ thuật lập trình 3 2.8 F 2.8 (F) 09/02/2017
73 Kỹ thuật điện tử I (I)
74 Truyền nhiệt 0 1.2 F 1.2 (F) 22/02/2016
75 Kỹ thuật điện tử ** ** ** ** 20/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
76 CAD I (I)
77 Tiếng Anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 08/09/2016
78 Truyền nhiệt 5 5.5 C 5.5 (C) 25/08/2017
79 Nhiệt động học 4 5 D 5 (D) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo