Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Tiến Thuận
Mã sinh viên: 0841080047
Lớp: ĐH N 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.8 D 4.8 (D) 28/02/2014
5 Toán cao cấp 1 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 27/02/2014 19/03/2014
6 Vật lý 4 4.8 D 4.8 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 3 3.7 F 3.7 (F) 10/05/2014
8 Hình họa 0.5 1.5 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 14/07/2014 13/08/2014
9 Cơ lý thuyết 2 1 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 19/06/2014 09/08/2014
10 Vẽ kỹ thuật 3.5 5 D 5 (D) 11/07/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 1 4.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 20/07/2014 14/08/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2014
14 Thực hành cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
15 Hóa học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2014
16 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2014
17 Toán cao cấp 1 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 03/09/2014 13/10/2014 ĐPK
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2014
19 Hình họa ** ** ** (I) 31/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Truyền nhiệt 3.5 4.3 D 4.3 (D) 26/08/2015
21 Toán cao cấp 1 1 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 02/09/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) 20/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Toán cao cấp 1 I (I)
24 Toán cao cấp 1 2 3.8 F 3.8 (F) 11/09/2017 ĐPK
25 Hình họa 5 5.2 D 5.2 (D) 24/08/2017
26 Cơ lý thuyết 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2017
27 Kỹ thuật nhiệt 4 4.7 D 4.7 (D) 08/01/2015
28 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 23/01/2015
29 Kỹ thuật điện tử 2.5 4.2 D 4.2 (D) 06/01/2015
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
31 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 22/12/2014
32 Phương pháp tính 0 ** 2.5 ** F ** ** 26/12/2014 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tiếng Anh 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2015
34 Kỹ thuật điện 2 4 D 4 (D) 27/12/2014
35 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2015
36 An toàn điện 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2015
37 CAD 4 4.7 D 4.7 (D) 21/07/2015
38 Nhiệt động học 6 5.9 C 5.9 (C) 26/07/2015
39 Kỹ thuật lập trình 7 6.6 C 6.6 (C) 17/06/2015
40 Truyền nhiệt 0 ** 0.2 ** F ** ** 25/06/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
42 Tiếng Anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 08/07/2015
43 Phương pháp tính ** ** ** (I) 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
45 Giáo dục thể chất 5 5 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2015
46 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2016
47 Thiết bị trao đổi nhiệt 5 5.6 C 5.6 (C) 01/01/2016
48 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh 4 5 D 5 (D) 21/01/2016
49 Kỹ thuật lạnh 7 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2015
50 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 6 C 6 (C)
51 Đo lường nhiệt 5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2016
52 Đồ án sấy 4 4.7 D 4.7 (D) 14/07/2016
53 Đồ án điều hòa không khí I (I)
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.1 D 5.1 (D) 08/07/2016
55 Pháp luật đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 28/06/2016
56 Kỹ thuật điều hoà không khí 4.5 4.7 D 4.7 (D) 30/06/2016
57 Lò công nghiệp và lò điện 5.5 5.7 C 5.7 (C) 20/07/2016
58 Kỹ thuật sấy 1 3 F 3 (F) 06/07/2016
59 Kỹ năng giao tiếp 6 6.2 C 6.2 (C) 12/07/2016
60 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 5.5 6 C 6 (C) 07/02/2017
61 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 5 D 5 (D)
62 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh 7 B 7 (B)
63 Tính toán thiết kế kho lạnh 5.5 5.9 C 5.9 (C) 07/02/2017
64 Tự động hoá hệ thống lạnh 1 2.5 F 2.5 (F) 30/12/2016
65 Lò hơi và mạng nhiệt 0 0.7 F 0.7 (F) 07/02/2017
66 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp 5.5 C 5.5 (C)
67 Kỹ thuật sấy 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/05/2017
68 Tự động hoá hệ thống lạnh 7 7 B 7 (B) 11/05/2017
69 Đồ án thiết kế kho lạnh 7 7 B 7 (B) 18/05/2017
70 Đồ án điều hòa không khí 6 6.5 C 6.5 (C) 16/05/2017
71 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8.5 A 8.5 (A)
72 Đồ án Nhà máy nhiệt điện 7 7.3 B 7.3 (B) 18/05/2017
73 Lò hơi và mạng nhiệt 2 4 D 4 (D) 23/05/2017
74 Đồ án chuyên đề hệ thống lạnh 8 8.2 B 8.2 (B) 17/05/2017
75 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2015
76 Phương pháp tính ** ** ** (I) 05/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
77 Phương pháp tính 9 7.5 B 7.5 (B) 25/08/2017
78 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo