Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Hải Hưng
Mã sinh viên: 0841080050
Lớp: ĐH N 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.3 B 7.3 (B) 28/02/2014
5 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2014
6 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 10/05/2014
8 Kỹ thuật nhiệt 7 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2014
9 Hình họa 4 5.3 D 5.3 (D) 14/07/2014
10 Cơ lý thuyết 1.5 2 3.7 4 F D 4 (D) 19/06/2014 09/08/2014
11 Vẽ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 B 7 (B) 30/06/2014
13 Toán cao cấp 2A 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 20/07/2014 14/08/2014
14 Giáo dục thể chất 2 10 9.3 A 9.3 (A) 28/08/2014
15 Tự động hoá hệ thống lạnh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
16 Thực hành cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
17 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2014
18 Truyền nhiệt 2 3.5 3.4 4.4 F D 4.4 (D) 26/08/2015 11/09/2015
19 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2015
20 Kỹ thuật điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 9 8.7 A 8.7 (A) 22/12/2014
23 Phương pháp tính 8 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2014
24 Tiếng Anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
25 Kỹ thuật điện 6 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2014
26 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 22/06/2015
27 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2015
28 CAD 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 21/07/2015 17/09/2015
29 Nhiệt động học 6 6.7 C 6.7 (C) 26/07/2015
30 Kỹ thuật lập trình 7 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2015
31 Truyền nhiệt 0 ** 1 ** F ** ** 25/06/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng Anh 2 5.5 6.4 C 6.4 (C) 08/07/2015
33 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
34 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 3.5 4.6 D 4.6 (D) 07/01/2016
35 Giáo dục thể chất 5 7 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
36 Thiết bị trao đổi nhiệt 7 7.1 B 7.1 (B) 01/01/2016
37 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2016
38 Kỹ thuật lạnh 9 8.9 A 8.9 (A) 24/12/2015
39 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 9.3 A 9.3 (A)
40 Tiếng Anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2016
41 Đo lường nhiệt 6 6.4 C 6.4 (C) 01/01/2016
42 Đồ án sấy 7 7.3 B 7.3 (B) 14/07/2016
43 Đồ án điều hòa không khí 5 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2016
44 Pháp luật đại cương 3 5 D 5 (D) 28/06/2016
45 Kỹ thuật điều hoà không khí 5 5.2 D 5.2 (D) 30/06/2016
46 Lò công nghiệp và lò điện 6 6.5 C 6.5 (C) 20/07/2016
47 Kỹ thuật sấy 5 6 C 6 (C) 06/07/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 9 8.7 A 8.7 (A) 08/07/2016
49 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 28/06/2016
50 Lò hơi và mạng nhiệt 5.5 5.6 C 5.6 (C) 07/02/2017
51 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp 8.5 A 8.5 (A)
52 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2017
53 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 7 B 7 (B)
54 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh 7 B 7 (B)
55 Tính toán thiết kế kho lạnh 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 9 A 9 (A)
57 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) (I)
58 CAD 4.5 5.5 C 5.5 (C) 04/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo